constantly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên tục, không ngừng, luôn luôn.
Definition (English Meaning)
All the time; repeatedly; continuously.
Ví dụ Thực tế với 'Constantly'
-
"The price of gas is constantly changing."
"Giá xăng liên tục thay đổi."
-
"She is constantly complaining about her job."
"Cô ấy liên tục phàn nàn về công việc của mình."
-
"Technology is constantly evolving."
"Công nghệ liên tục phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Constantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: constantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Constantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Constantly diễn tả một hành động hoặc trạng thái xảy ra một cách liên tục, không có khoảng dừng hoặc gián đoạn đáng kể. Nó mạnh hơn 'often' và yếu hơn 'incessantly'. 'Constantly' nhấn mạnh tính liên tục trong một khoảng thời gian, trong khi 'continually' có thể bao gồm các khoảng dừng nhỏ giữa các lần lặp lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Constantly'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My neighbor's dog barks constantly: it's quite annoying.
|
Con chó của nhà hàng xóm sủa liên tục: điều đó khá khó chịu. |
| Phủ định |
The weather wasn't constantly sunny: we had some rain during the week.
|
Thời tiết không phải lúc nào cũng nắng: chúng tôi đã có một vài cơn mưa trong tuần. |
| Nghi vấn |
Does he constantly complain: or is it just when he's tired?
|
Anh ấy có liên tục phàn nàn không: hay chỉ khi anh ấy mệt mỏi? |