(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ constantly
B2

constantly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

liên tục không ngừng luôn luôn mãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constantly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên tục, không ngừng, luôn luôn.

Definition (English Meaning)

All the time; repeatedly; continuously.

Ví dụ Thực tế với 'Constantly'

  • "The price of gas is constantly changing."

    "Giá xăng liên tục thay đổi."

  • "She is constantly complaining about her job."

    "Cô ấy liên tục phàn nàn về công việc của mình."

  • "Technology is constantly evolving."

    "Công nghệ liên tục phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Constantly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: constantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

occasionally(thỉnh thoảng)
rarely(hiếm khi)
sometimes(đôi khi)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Constantly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Constantly diễn tả một hành động hoặc trạng thái xảy ra một cách liên tục, không có khoảng dừng hoặc gián đoạn đáng kể. Nó mạnh hơn 'often' và yếu hơn 'incessantly'. 'Constantly' nhấn mạnh tính liên tục trong một khoảng thời gian, trong khi 'continually' có thể bao gồm các khoảng dừng nhỏ giữa các lần lặp lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Constantly'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My neighbor's dog barks constantly: it's quite annoying.
Con chó của nhà hàng xóm sủa liên tục: điều đó khá khó chịu.
Phủ định
The weather wasn't constantly sunny: we had some rain during the week.
Thời tiết không phải lúc nào cũng nắng: chúng tôi đã có một vài cơn mưa trong tuần.
Nghi vấn
Does he constantly complain: or is it just when he's tired?
Anh ấy có liên tục phàn nàn không: hay chỉ khi anh ấy mệt mỏi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)