continuously
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Continuously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách liên tục; không ngừng nghỉ; không gián đoạn.
Definition (English Meaning)
Without a break; constantly.
Ví dụ Thực tế với 'Continuously'
-
"The rain fell continuously for three days."
"Mưa rơi liên tục trong ba ngày."
-
"The company has been continuously improving its products."
"Công ty đã liên tục cải tiến các sản phẩm của mình."
-
"She talked continuously during the whole journey."
"Cô ấy nói liên tục trong suốt cả chuyến đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Continuously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: continuous
- Adverb: continuously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Continuously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'continuously' nhấn mạnh tính chất liên tục, không có sự tạm dừng hay gián đoạn nào trong một khoảng thời gian nhất định. Khác với 'constantly' (thường xuyên), 'continuously' thường ám chỉ một hành động hoặc trạng thái diễn ra không ngừng, trong khi 'constantly' có thể ám chỉ sự lặp đi lặp lại thường xuyên, có thể có những khoảng dừng ngắn giữa các lần lặp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Continuously'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Indeed, the rain fell continuously throughout the night, making it difficult to sleep.
|
Thật vậy, mưa rơi liên tục suốt đêm, khiến cho việc ngủ trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
Surprisingly, the machine didn't run continuously, it stopped every hour, defeating the purpose of automated production.
|
Đáng ngạc nhiên là, máy không chạy liên tục, nó dừng lại mỗi giờ, làm mất mục đích của sản xuất tự động. |
| Nghi vấn |
Well, has the project been continuously monitored, or have there been gaps in the observation?
|
Vậy, dự án đã được theo dõi liên tục chưa, hay là có những khoảng trống trong việc quan sát? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The machine operates continuously throughout the day.
|
Cái máy hoạt động liên tục suốt cả ngày. |
| Phủ định |
She does not continuously check her email.
|
Cô ấy không kiểm tra email liên tục. |
| Nghi vấn |
Does the company continuously monitor its website traffic?
|
Công ty có liên tục theo dõi lưu lượng truy cập trang web của họ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she worked continuously, she would finish the project on time.
|
Nếu cô ấy làm việc liên tục, cô ấy sẽ hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Phủ định |
If the rain weren't continuous, we wouldn't have to stay inside.
|
Nếu trời không mưa liên tục, chúng ta đã không phải ở trong nhà. |
| Nghi vấn |
Would he be so tired if he didn't play games continuously?
|
Anh ấy có mệt mỏi đến vậy không nếu anh ấy không chơi game liên tục? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She continuously practices the piano to improve her skills.
|
Cô ấy liên tục luyện tập piano để cải thiện kỹ năng của mình. |
| Phủ định |
He does not continuously interrupt the conversation.
|
Anh ấy không liên tục ngắt lời cuộc trò chuyện. |
| Nghi vấn |
Does the machine run continuously throughout the night?
|
Máy có chạy liên tục suốt đêm không? |