(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ constructor
B2

constructor

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà xây dựng người kiến tạo hàm khởi tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constructor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc công ty xây dựng hoặc kiến tạo mọi thứ.

Definition (English Meaning)

A person or company that builds or constructs things.

Ví dụ Thực tế với 'Constructor'

  • "The constructor of the new bridge used innovative techniques."

    "Nhà thầu xây dựng cây cầu mới đã sử dụng các kỹ thuật sáng tạo."

  • "He works as a constructor on large building projects."

    "Anh ấy làm việc như một nhà xây dựng trong các dự án xây dựng lớn."

  • "The class constructor sets the initial values for the object."

    "Hàm khởi tạo lớp đặt các giá trị ban đầu cho đối tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Constructor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: constructor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

builder(nhà xây dựng)
creator(người tạo ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Constructor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực xây dựng, 'constructor' chỉ người hoặc công ty chịu trách nhiệm xây dựng các công trình. Trong lập trình hướng đối tượng, 'constructor' (hàm khởi tạo) là một phương thức đặc biệt dùng để khởi tạo một đối tượng mới thuộc một lớp (class).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'constructor of': đề cập đến người xây dựng/người tạo ra cái gì. 'constructor for': chỉ mục đích xây dựng/tạo ra cho cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Constructor'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that the constructor was a key figure in the project.
Anh ấy nói rằng người xây dựng là một nhân vật chủ chốt trong dự án.
Phủ định
She said that she didn't think the constructor understood the blueprints.
Cô ấy nói rằng cô ấy không nghĩ người xây dựng hiểu rõ bản vẽ.
Nghi vấn
They asked if the constructor had finished laying the foundation.
Họ hỏi liệu người xây dựng đã hoàn thành việc đặt nền móng hay chưa.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The constructor has designed several eco-friendly houses in this area.
Nhà thầu xây dựng đã thiết kế một vài ngôi nhà thân thiện với môi trường ở khu vực này.
Phủ định
The constructor hasn't finished building the new bridge yet.
Nhà thầu xây dựng vẫn chưa hoàn thành việc xây dựng cây cầu mới.
Nghi vấn
Has the constructor submitted the building plan to the city council?
Nhà thầu xây dựng đã nộp bản kế hoạch xây dựng cho hội đồng thành phố chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)