(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ destroyer
B2

destroyer

noun

Nghĩa tiếng Việt

tàu khu trục tàu hộ vệ hạm (một số trường hợp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Destroyer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tàu chiến nhỏ, tốc độ cao, đặc biệt được sử dụng để hộ tống các tàu khác và tiêu diệt tàu ngầm.

Definition (English Meaning)

A small, fast warship, especially one used for escorting other ships and destroying submarines.

Ví dụ Thực tế với 'Destroyer'

  • "The destroyer patrolled the coast, searching for enemy submarines."

    "Tàu khu trục tuần tra bờ biển, tìm kiếm tàu ngầm của đối phương."

  • "The US Navy deployed a destroyer to the region."

    "Hải quân Hoa Kỳ triển khai một tàu khu trục đến khu vực."

  • "The destroyer is equipped with advanced radar systems."

    "Tàu khu trục được trang bị hệ thống radar tiên tiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Destroyer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: destroyer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Destroyer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'destroyer' thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự và hàng hải, chỉ một loại tàu chiến cụ thể. Nó nhấn mạnh khả năng phá hủy hoặc vô hiệu hóa các mối đe dọa, đặc biệt là tàu ngầm và các tàu chiến khác của đối phương. So với 'battleship' (thiết giáp hạm) lớn hơn và mạnh mẽ hơn, 'destroyer' có kích thước nhỏ hơn, nhanh nhẹn hơn và thường đảm nhận vai trò hỗ trợ và tuần tra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

Khi dùng 'on', nó thường chỉ vị trí của thứ gì đó trên tàu khu trục (ví dụ: 'The radar is on the destroyer'). Khi dùng 'of', nó thường chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về (ví dụ: 'The captain of the destroyer').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Destroyer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)