consulting
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consulting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động tư vấn, ngành tư vấn (cung cấp lời khuyên chuyên môn cho các doanh nghiệp khác).
Definition (English Meaning)
The business of giving expert advice to other businesses.
Ví dụ Thực tế với 'Consulting'
-
"She works in consulting for a major firm."
"Cô ấy làm trong ngành tư vấn cho một công ty lớn."
-
"Management consulting is a growing industry."
"Tư vấn quản lý là một ngành công nghiệp đang phát triển."
-
"She is consulting on a new project."
"Cô ấy đang tư vấn cho một dự án mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consulting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: consulting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consulting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường ám chỉ việc cung cấp lời khuyên chuyên nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh, quản lý, tài chính, công nghệ, hoặc các lĩnh vực chuyên môn khác. Khác với 'advice' thông thường, 'consulting' mang tính chất chuyên sâu, có tính phí và dựa trên kinh nghiệm, kiến thức chuyên môn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
consulting *in* (lĩnh vực cụ thể), ví dụ: consulting in finance; consulting *on* (vấn đề cụ thể), ví dụ: consulting on marketing strategy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consulting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.