strategy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch hành động được thiết kế để đạt được một mục tiêu dài hạn hoặc mục tiêu tổng thể.
Ví dụ Thực tế với 'Strategy'
-
"The company developed a new strategy to increase market share."
"Công ty đã phát triển một chiến lược mới để tăng thị phần."
-
"Our marketing strategy focuses on social media."
"Chiến lược marketing của chúng tôi tập trung vào mạng xã hội."
-
"A long-term investment strategy is essential for financial security."
"Một chiến lược đầu tư dài hạn là điều cần thiết để đảm bảo an ninh tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strategy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strategy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chiến lược là một kế hoạch tổng thể, có tính toán kỹ lưỡng để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó bao gồm một loạt các hành động và quyết định được đưa ra để tối ưu hóa cơ hội thành công. Khác với 'tactic' (chiến thuật), strategy có phạm vi rộng hơn và tập trung vào mục tiêu cuối cùng, trong khi tactic là các hành động cụ thể để thực hiện chiến lược đó. Ví dụ, trong quân sự, strategy quyết định hướng tấn công chung, còn tactic quyết định cách thức cụ thể để đánh chiếm một vị trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Strategy for' được sử dụng để chỉ mục tiêu của chiến lược (e.g., a strategy for success). 'Strategy to' được sử dụng để chỉ phương pháp thực hiện chiến lược (e.g., a strategy to reduce costs). 'Strategy of' được dùng để nói về bản chất của chiến lược (e.g., a strategy of diversification).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.