(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ end-user
B2

end-user

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người dùng cuối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'End-user'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người dùng cuối, là người sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ sau cùng.

Definition (English Meaning)

A person who ultimately uses or is intended to ultimately use a product or service.

Ví dụ Thực tế với 'End-user'

  • "The software is designed to be intuitive for the end-user."

    "Phần mềm được thiết kế để trực quan cho người dùng cuối."

  • "We need to gather feedback from end-users to improve the product."

    "Chúng ta cần thu thập phản hồi từ người dùng cuối để cải thiện sản phẩm."

  • "The end-user license agreement (EULA) outlines the terms of use for the software."

    "Thỏa thuận cấp phép người dùng cuối (EULA) phác thảo các điều khoản sử dụng cho phần mềm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'End-user'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: end-user
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

user(người dùng)
consumer(người tiêu dùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

customer(khách hàng)
client(khách hàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'End-user'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'end-user' thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin, phần mềm, và các dịch vụ trực tuyến để phân biệt với các nhà phát triển, quản trị hệ thống hoặc những người liên quan đến quá trình tạo ra sản phẩm/dịch vụ đó. Nó nhấn mạnh đến người thực sự sử dụng và hưởng lợi từ sản phẩm/dịch vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'End-user'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)