(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decontaminator
C1

decontaminator

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy khử nhiễm thiết bị khử nhiễm chất khử nhiễm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decontaminator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị hoặc chất được sử dụng để loại bỏ chất gây ô nhiễm khỏi bề mặt hoặc môi trường.

Definition (English Meaning)

A device or substance used to remove contaminants from a surface or environment.

Ví dụ Thực tế với 'Decontaminator'

  • "The hospital uses a special decontaminator to sterilize surgical equipment."

    "Bệnh viện sử dụng một thiết bị khử nhiễm đặc biệt để khử trùng thiết bị phẫu thuật."

  • "The laboratory is equipped with a state-of-the-art decontaminator."

    "Phòng thí nghiệm được trang bị một thiết bị khử nhiễm hiện đại."

  • "Workers used a chemical decontaminator to clean up the spill."

    "Công nhân đã sử dụng một chất khử nhiễm hóa học để làm sạch chỗ tràn đổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decontaminator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: decontaminator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sterilizer(máy tiệt trùng)
purifier(máy lọc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

disinfection(sự khử trùng)
sterilization(sự tiệt trùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Y tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Decontaminator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'decontaminator' thường ám chỉ một thiết bị hoặc một chất cụ thể được thiết kế để loại bỏ chất ô nhiễm. Nó nhấn mạnh vào chức năng làm sạch hoặc loại bỏ các chất có hại. So với các từ như 'cleaner' (chất tẩy rửa) hoặc 'sanitizer' (chất khử trùng), 'decontaminator' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên biệt hơn, liên quan đến các chất độc hại hoặc ô nhiễm nghiêm trọng hơn (ví dụ: chất phóng xạ, virus nguy hiểm).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

‘Decontaminator for’ được dùng để chỉ mục đích sử dụng của thiết bị/chất (ví dụ: a decontaminator for radiation). ‘Decontaminator of’ được dùng để chỉ thứ bị loại bỏ (ví dụ: a decontaminator of viruses).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decontaminator'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)