(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gratification
C1

gratification

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thỏa mãn sự hài lòng sự toại nguyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gratification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hài lòng, sự thỏa mãn, đặc biệt khi có được từ việc thỏa mãn một mong muốn.

Definition (English Meaning)

Pleasure, especially when gained from the satisfaction of a desire.

Ví dụ Thực tế với 'Gratification'

  • "Delayed gratification is a key to long-term success."

    "Khả năng trì hoãn sự thỏa mãn là chìa khóa dẫn đến thành công lâu dài."

  • "He derived great gratification from helping those in need."

    "Anh ấy có được sự thỏa mãn lớn lao từ việc giúp đỡ những người gặp khó khăn."

  • "The instant gratification of online shopping can lead to overspending."

    "Sự thỏa mãn tức thì của việc mua sắm trực tuyến có thể dẫn đến việc chi tiêu quá mức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gratification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gratification
  • Verb: gratify
  • Adjective: gratifying
  • Adverb: gratifyingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

satisfaction(sự hài lòng)
fulfillment(sự viên mãn) contentment(sự mãn nguyện)
pleasure(sự vui sướng)

Trái nghĩa (Antonyms)

dissatisfaction(sự bất mãn)
frustration(sự thất vọng)
disappointment(sự thất vọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Gratification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gratification nhấn mạnh đến cảm giác hài lòng sâu sắc khi một nhu cầu, mong muốn hoặc ham muốn được đáp ứng. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, nhưng đôi khi có thể ám chỉ sự thỏa mãn quá mức hoặc không lành mạnh (ví dụ: self-gratification). Cần phân biệt với 'satisfaction', là một cảm giác hài lòng chung chung hơn, không nhất thiết liên quan đến việc thỏa mãn ham muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with at in

with: Thường dùng để chỉ điều gì đó được thỏa mãn với. Ví dụ: 'She felt gratification with her accomplishments.' at: Thường dùng khi thể hiện sự ngạc nhiên với sự thỏa mãn. Ví dụ: 'He expressed gratification at her progress.' in: Thường dùng khi thể hiện một hoạt động thỏa mãn. Ví dụ: 'She found gratification in helping others.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gratification'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's success gratifies the investors.
Sự thành công của công ty làm hài lòng các nhà đầu tư.
Phủ định
He does not seek gratification from external sources.
Anh ấy không tìm kiếm sự hài lòng từ các nguồn bên ngoài.
Nghi vấn
Does this action gratify your desire for revenge?
Hành động này có thỏa mãn mong muốn trả thù của bạn không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you achieve your goals, you will experience a sense of gratification.
Nếu bạn đạt được mục tiêu của mình, bạn sẽ trải nghiệm cảm giác hài lòng.
Phủ định
If you don't work hard, you won't get the gratification of success.
Nếu bạn không làm việc chăm chỉ, bạn sẽ không có được sự hài lòng của thành công.
Nghi vấn
Will you feel gratified if you help others?
Bạn có cảm thấy hài lòng nếu bạn giúp đỡ người khác không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If children behave well, they receive instant gratification.
Nếu trẻ con cư xử tốt, chúng nhận được sự hài lòng ngay lập tức.
Phủ định
If you pursue instant gratification constantly, you don't develop patience.
Nếu bạn liên tục theo đuổi sự hài lòng tức thời, bạn không phát triển được sự kiên nhẫn.
Nghi vấn
If someone helps you, do you feel gratified?
Nếu ai đó giúp bạn, bạn có cảm thấy hài lòng không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been gratifying her desire for knowledge by attending every lecture.
Cô ấy đã và đang thỏa mãn khao khát kiến thức của mình bằng cách tham dự mọi bài giảng.
Phủ định
They haven't been gratifying their customers lately, which is why sales are down.
Gần đây họ đã không làm hài lòng khách hàng của mình, đó là lý do tại sao doanh số bán hàng giảm sút.
Nghi vấn
Has the company been gratifying its employees with bonuses and promotions?
Công ty có đang khen thưởng nhân viên bằng tiền thưởng và thăng chức không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Receiving the award was as gratifying as winning the competition itself.
Việc nhận giải thưởng cũng thỏa mãn như việc chiến thắng cuộc thi vậy.
Phủ định
Giving up wasn't less gratifying than seeing my team fail.
Từ bỏ không kém phần khó chịu hơn việc chứng kiến đội của tôi thất bại.
Nghi vấn
Is achieving this goal more gratifying than you expected?
Liệu việc đạt được mục tiêu này có thỏa mãn hơn bạn mong đợi không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to seek instant gratification from playing video games.
Anh ấy đã từng tìm kiếm sự thỏa mãn tức thời từ việc chơi trò chơi điện tử.
Phủ định
She didn't use to find gratification in her work, but now she does.
Cô ấy đã từng không tìm thấy sự thỏa mãn trong công việc của mình, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did you use to think that money would bring you gratification?
Bạn đã từng nghĩ rằng tiền bạc sẽ mang lại cho bạn sự thỏa mãn sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)