gratification
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gratification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hài lòng, sự thỏa mãn, đặc biệt khi có được từ việc thỏa mãn một mong muốn.
Definition (English Meaning)
Pleasure, especially when gained from the satisfaction of a desire.
Ví dụ Thực tế với 'Gratification'
-
"Delayed gratification is a key to long-term success."
"Khả năng trì hoãn sự thỏa mãn là chìa khóa dẫn đến thành công lâu dài."
-
"He derived great gratification from helping those in need."
"Anh ấy có được sự thỏa mãn lớn lao từ việc giúp đỡ những người gặp khó khăn."
-
"The instant gratification of online shopping can lead to overspending."
"Sự thỏa mãn tức thì của việc mua sắm trực tuyến có thể dẫn đến việc chi tiêu quá mức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gratification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gratification
- Verb: gratify
- Adjective: gratifying
- Adverb: gratifyingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gratification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gratification nhấn mạnh đến cảm giác hài lòng sâu sắc khi một nhu cầu, mong muốn hoặc ham muốn được đáp ứng. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, nhưng đôi khi có thể ám chỉ sự thỏa mãn quá mức hoặc không lành mạnh (ví dụ: self-gratification). Cần phân biệt với 'satisfaction', là một cảm giác hài lòng chung chung hơn, không nhất thiết liên quan đến việc thỏa mãn ham muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: Thường dùng để chỉ điều gì đó được thỏa mãn với. Ví dụ: 'She felt gratification with her accomplishments.' at: Thường dùng khi thể hiện sự ngạc nhiên với sự thỏa mãn. Ví dụ: 'He expressed gratification at her progress.' in: Thường dùng khi thể hiện một hoạt động thỏa mãn. Ví dụ: 'She found gratification in helping others.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gratification'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's success gratifies the investors.
|
Sự thành công của công ty làm hài lòng các nhà đầu tư. |
| Phủ định |
He does not seek gratification from external sources.
|
Anh ấy không tìm kiếm sự hài lòng từ các nguồn bên ngoài. |
| Nghi vấn |
Does this action gratify your desire for revenge?
|
Hành động này có thỏa mãn mong muốn trả thù của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you achieve your goals, you will experience a sense of gratification.
|
Nếu bạn đạt được mục tiêu của mình, bạn sẽ trải nghiệm cảm giác hài lòng. |
| Phủ định |
If you don't work hard, you won't get the gratification of success.
|
Nếu bạn không làm việc chăm chỉ, bạn sẽ không có được sự hài lòng của thành công. |
| Nghi vấn |
Will you feel gratified if you help others?
|
Bạn có cảm thấy hài lòng nếu bạn giúp đỡ người khác không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If children behave well, they receive instant gratification.
|
Nếu trẻ con cư xử tốt, chúng nhận được sự hài lòng ngay lập tức. |
| Phủ định |
If you pursue instant gratification constantly, you don't develop patience.
|
Nếu bạn liên tục theo đuổi sự hài lòng tức thời, bạn không phát triển được sự kiên nhẫn. |
| Nghi vấn |
If someone helps you, do you feel gratified?
|
Nếu ai đó giúp bạn, bạn có cảm thấy hài lòng không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been gratifying her desire for knowledge by attending every lecture.
|
Cô ấy đã và đang thỏa mãn khao khát kiến thức của mình bằng cách tham dự mọi bài giảng. |
| Phủ định |
They haven't been gratifying their customers lately, which is why sales are down.
|
Gần đây họ đã không làm hài lòng khách hàng của mình, đó là lý do tại sao doanh số bán hàng giảm sút. |
| Nghi vấn |
Has the company been gratifying its employees with bonuses and promotions?
|
Công ty có đang khen thưởng nhân viên bằng tiền thưởng và thăng chức không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Receiving the award was as gratifying as winning the competition itself.
|
Việc nhận giải thưởng cũng thỏa mãn như việc chiến thắng cuộc thi vậy. |
| Phủ định |
Giving up wasn't less gratifying than seeing my team fail.
|
Từ bỏ không kém phần khó chịu hơn việc chứng kiến đội của tôi thất bại. |
| Nghi vấn |
Is achieving this goal more gratifying than you expected?
|
Liệu việc đạt được mục tiêu này có thỏa mãn hơn bạn mong đợi không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to seek instant gratification from playing video games.
|
Anh ấy đã từng tìm kiếm sự thỏa mãn tức thời từ việc chơi trò chơi điện tử. |
| Phủ định |
She didn't use to find gratification in her work, but now she does.
|
Cô ấy đã từng không tìm thấy sự thỏa mãn trong công việc của mình, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did you use to think that money would bring you gratification?
|
Bạn đã từng nghĩ rằng tiền bạc sẽ mang lại cho bạn sự thỏa mãn sao? |