fulfilment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fulfilment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đạt được, hoàn thành một điều gì đó mong muốn, hứa hẹn hoặc dự đoán.
Definition (English Meaning)
The achievement of something desired, promised, or predicted.
Ví dụ Thực tế với 'Fulfilment'
-
"She felt a sense of fulfilment in her work."
"Cô ấy cảm thấy một sự viên mãn trong công việc của mình."
-
"The job gave her a great sense of fulfilment."
"Công việc mang lại cho cô ấy một cảm giác viên mãn tuyệt vời."
-
"Spiritual fulfilment is important to many people."
"Sự viên mãn về mặt tinh thần là quan trọng đối với nhiều người."
-
"The company's fulfilment of its contractual obligations."
"Công ty đã hoàn thành các nghĩa vụ theo hợp đồng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fulfilment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fulfilment
- Verb: fulfil (fulfill)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fulfilment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fulfilment (hoặc fulfillment) thường được sử dụng để chỉ cảm giác hài lòng và trọn vẹn khi đạt được một mục tiêu, thực hiện một lời hứa hoặc đáp ứng một nhu cầu. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'satisfaction'. 'Satisfaction' thường liên quan đến sự hài lòng tạm thời, trong khi 'fulfilment' ngụ ý một cảm giác sâu sắc hơn và lâu dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fulfilment in' thường được dùng để chỉ sự viên mãn, hài lòng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: fulfilment in one's career). 'Fulfilment of' thường được dùng để chỉ sự hoàn thành một điều gì đó (ví dụ: fulfilment of a promise).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fulfilment'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She fulfilled her dreams, didn't she?
|
Cô ấy đã thực hiện được ước mơ của mình, phải không? |
| Phủ định |
They haven't found fulfilment in their current jobs, have they?
|
Họ vẫn chưa tìm thấy sự thỏa mãn trong công việc hiện tại, phải không? |
| Nghi vấn |
You will fulfil your potential, won't you?
|
Bạn sẽ phát huy hết tiềm năng của mình, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will fulfill her dreams of becoming a doctor next year.
|
Cô ấy sẽ thực hiện ước mơ trở thành bác sĩ vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to find fulfilment in that job.
|
Họ sẽ không tìm thấy sự thỏa mãn trong công việc đó. |
| Nghi vấn |
Will he fulfil his promise to help us?
|
Anh ấy có thực hiện lời hứa giúp đỡ chúng ta không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been fulfilling her potential as a musician before the accident.
|
Cô ấy đã và đang phát huy hết tiềm năng của mình với tư cách là một nhạc sĩ trước khi tai nạn xảy ra. |
| Phủ định |
They hadn't been fulfilling their promises to the community before the audit.
|
Họ đã không thực hiện lời hứa với cộng đồng trước cuộc kiểm toán. |
| Nghi vấn |
Had he been fulfilling the requirements of the course before he dropped out?
|
Anh ấy đã đáp ứng các yêu cầu của khóa học trước khi bỏ học phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She fulfilled her lifelong dream of becoming a doctor last year.
|
Cô ấy đã hoàn thành ước mơ cả đời là trở thành bác sĩ vào năm ngoái. |
| Phủ định |
He didn't find fulfilment in his previous job, so he decided to change careers.
|
Anh ấy không tìm thấy sự thỏa mãn trong công việc trước đây của mình, vì vậy anh ấy quyết định thay đổi sự nghiệp. |
| Nghi vấn |
Did the successful completion of the project bring you a sense of fulfilment?
|
Việc hoàn thành thành công dự án có mang lại cho bạn cảm giác thỏa mãn không? |