(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fulfilment
C1

fulfilment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự viên mãn sự hoàn thành sự thỏa mãn sự toại nguyện sự thực hiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fulfilment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đạt được, hoàn thành một điều gì đó mong muốn, hứa hẹn hoặc dự đoán.

Definition (English Meaning)

The achievement of something desired, promised, or predicted.

Ví dụ Thực tế với 'Fulfilment'

  • "She felt a sense of fulfilment in her work."

    "Cô ấy cảm thấy một sự viên mãn trong công việc của mình."

  • "The job gave her a great sense of fulfilment."

    "Công việc mang lại cho cô ấy một cảm giác viên mãn tuyệt vời."

  • "Spiritual fulfilment is important to many people."

    "Sự viên mãn về mặt tinh thần là quan trọng đối với nhiều người."

  • "The company's fulfilment of its contractual obligations."

    "Công ty đã hoàn thành các nghĩa vụ theo hợp đồng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fulfilment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fulfilment
  • Verb: fulfil (fulfill)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dissatisfaction(sự không hài lòng)
disappointment(sự thất vọng)
frustration(sự bực bội)

Từ liên quan (Related Words)

purpose(mục đích)
meaning(ý nghĩa)
happiness(hạnh phúc)
well-being(sức khỏe tinh thần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Kinh doanh Chung

Ghi chú Cách dùng 'Fulfilment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fulfilment (hoặc fulfillment) thường được sử dụng để chỉ cảm giác hài lòng và trọn vẹn khi đạt được một mục tiêu, thực hiện một lời hứa hoặc đáp ứng một nhu cầu. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'satisfaction'. 'Satisfaction' thường liên quan đến sự hài lòng tạm thời, trong khi 'fulfilment' ngụ ý một cảm giác sâu sắc hơn và lâu dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Fulfilment in' thường được dùng để chỉ sự viên mãn, hài lòng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: fulfilment in one's career). 'Fulfilment of' thường được dùng để chỉ sự hoàn thành một điều gì đó (ví dụ: fulfilment of a promise).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fulfilment'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She fulfilled her dreams, didn't she?
Cô ấy đã thực hiện được ước mơ của mình, phải không?
Phủ định
They haven't found fulfilment in their current jobs, have they?
Họ vẫn chưa tìm thấy sự thỏa mãn trong công việc hiện tại, phải không?
Nghi vấn
You will fulfil your potential, won't you?
Bạn sẽ phát huy hết tiềm năng của mình, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will fulfill her dreams of becoming a doctor next year.
Cô ấy sẽ thực hiện ước mơ trở thành bác sĩ vào năm tới.
Phủ định
They are not going to find fulfilment in that job.
Họ sẽ không tìm thấy sự thỏa mãn trong công việc đó.
Nghi vấn
Will he fulfil his promise to help us?
Anh ấy có thực hiện lời hứa giúp đỡ chúng ta không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been fulfilling her potential as a musician before the accident.
Cô ấy đã và đang phát huy hết tiềm năng của mình với tư cách là một nhạc sĩ trước khi tai nạn xảy ra.
Phủ định
They hadn't been fulfilling their promises to the community before the audit.
Họ đã không thực hiện lời hứa với cộng đồng trước cuộc kiểm toán.
Nghi vấn
Had he been fulfilling the requirements of the course before he dropped out?
Anh ấy đã đáp ứng các yêu cầu của khóa học trước khi bỏ học phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She fulfilled her lifelong dream of becoming a doctor last year.
Cô ấy đã hoàn thành ước mơ cả đời là trở thành bác sĩ vào năm ngoái.
Phủ định
He didn't find fulfilment in his previous job, so he decided to change careers.
Anh ấy không tìm thấy sự thỏa mãn trong công việc trước đây của mình, vì vậy anh ấy quyết định thay đổi sự nghiệp.
Nghi vấn
Did the successful completion of the project bring you a sense of fulfilment?
Việc hoàn thành thành công dự án có mang lại cho bạn cảm giác thỏa mãn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)