continence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Continence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng kiểm soát sự đi tiêu hoặc tiểu tiện.
Definition (English Meaning)
The ability to control movements of the bowels or bladder.
Ví dụ Thực tế với 'Continence'
-
"The doctor assessed the patient's continence after the surgery."
"Bác sĩ đánh giá khả năng kiểm soát của bệnh nhân sau phẫu thuật."
-
"The treatment aims to improve continence and reduce leakage."
"Mục tiêu của việc điều trị là cải thiện khả năng kiểm soát và giảm sự rò rỉ."
-
"Continence is a virtue to be admired."
"Sự tự chủ là một đức tính đáng ngưỡng mộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Continence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: continence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Continence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả khả năng kiểm soát các chức năng cơ thể. Nó có thể đề cập đến cả việc kiểm soát tiểu tiện và đại tiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
continence *of* something: thể hiện khả năng kiểm soát cái gì đó. Ví dụ: continence of urine (khả năng kiểm soát tiểu tiện)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Continence'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient, whose continence was restored through therapy, felt a renewed sense of dignity.
|
Bệnh nhân, người mà khả năng tự chủ bài tiết đã được phục hồi nhờ trị liệu, cảm thấy một cảm giác mới mẻ về phẩm giá. |
| Phủ định |
The elderly woman, who had lost continence, was not comfortable leaving her home.
|
Người phụ nữ lớn tuổi, người đã mất khả năng tự chủ bài tiết, không thoải mái khi rời khỏi nhà. |
| Nghi vấn |
Is continence, which many take for granted, a sign of good health?
|
Liệu khả năng tự chủ bài tiết, điều mà nhiều người coi là hiển nhiên, có phải là một dấu hiệu của sức khỏe tốt không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had practiced continence in his youth, he would be a healthier man now.
|
Nếu anh ấy đã thực hành sự kiềm chế khi còn trẻ, thì bây giờ anh ấy đã là một người đàn ông khỏe mạnh hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't demonstrated such continence during the crisis, the situation would be much worse now.
|
Nếu cô ấy không thể hiện sự kiềm chế như vậy trong cuộc khủng hoảng, thì tình hình bây giờ sẽ tồi tệ hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
If you had maintained continence, would you be regretting your actions now?
|
Nếu bạn duy trì sự kiềm chế, bây giờ bạn có hối hận về hành động của mình không? |