(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ continence
C1

continence

noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng kiểm soát tính tự chủ sự kiêng khem
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Continence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng kiểm soát sự đi tiêu hoặc tiểu tiện.

Definition (English Meaning)

The ability to control movements of the bowels or bladder.

Ví dụ Thực tế với 'Continence'

  • "The doctor assessed the patient's continence after the surgery."

    "Bác sĩ đánh giá khả năng kiểm soát của bệnh nhân sau phẫu thuật."

  • "The treatment aims to improve continence and reduce leakage."

    "Mục tiêu của việc điều trị là cải thiện khả năng kiểm soát và giảm sự rò rỉ."

  • "Continence is a virtue to be admired."

    "Sự tự chủ là một đức tính đáng ngưỡng mộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Continence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: continence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-control(sự tự chủ)
restraint(sự kiềm chế)
abstinence(sự kiêng khem)

Trái nghĩa (Antonyms)

incontinence(sự không kiểm soát (tiểu tiện, đại tiện))
excess(sự quá độ)
indulgence(sự nuông chiều)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Continence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả khả năng kiểm soát các chức năng cơ thể. Nó có thể đề cập đến cả việc kiểm soát tiểu tiện và đại tiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

continence *of* something: thể hiện khả năng kiểm soát cái gì đó. Ví dụ: continence of urine (khả năng kiểm soát tiểu tiện)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Continence'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient, whose continence was restored through therapy, felt a renewed sense of dignity.
Bệnh nhân, người mà khả năng tự chủ bài tiết đã được phục hồi nhờ trị liệu, cảm thấy một cảm giác mới mẻ về phẩm giá.
Phủ định
The elderly woman, who had lost continence, was not comfortable leaving her home.
Người phụ nữ lớn tuổi, người đã mất khả năng tự chủ bài tiết, không thoải mái khi rời khỏi nhà.
Nghi vấn
Is continence, which many take for granted, a sign of good health?
Liệu khả năng tự chủ bài tiết, điều mà nhiều người coi là hiển nhiên, có phải là một dấu hiệu của sức khỏe tốt không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had practiced continence in his youth, he would be a healthier man now.
Nếu anh ấy đã thực hành sự kiềm chế khi còn trẻ, thì bây giờ anh ấy đã là một người đàn ông khỏe mạnh hơn.
Phủ định
If she hadn't demonstrated such continence during the crisis, the situation would be much worse now.
Nếu cô ấy không thể hiện sự kiềm chế như vậy trong cuộc khủng hoảng, thì tình hình bây giờ sẽ tồi tệ hơn nhiều.
Nghi vấn
If you had maintained continence, would you be regretting your actions now?
Nếu bạn duy trì sự kiềm chế, bây giờ bạn có hối hận về hành động của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)