chastity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chastity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc hành động kiêng quan hệ tình dục, hoặc giữ mình độc thân, đặc biệt là trong hôn nhân.
Definition (English Meaning)
The state or practice of refraining from sexual intercourse, or of remaining celibate, especially within marriage.
Ví dụ Thực tế với 'Chastity'
-
"She vowed to maintain chastity until her wedding day."
"Cô ấy thề sẽ giữ mình trong sạch cho đến ngày cưới."
-
"The monastery emphasized the importance of chastity among its members."
"Tu viện nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trong sạch đối với các thành viên của mình."
-
"Many religions view chastity as a highly valued virtue."
"Nhiều tôn giáo coi sự trong sạch là một đức tính rất được coi trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chastity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chastity
- Adjective: chaste
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chastity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'chastity' thường mang ý nghĩa đạo đức và tôn giáo, nhấn mạnh sự trong sạch và đức hạnh liên quan đến tình dục. Nó có thể đề cập đến việc kiêng quan hệ tình dục trước hôn nhân, sự chung thủy trong hôn nhân, hoặc sự độc thân suốt đời vì lý do tôn giáo hoặc đạo đức. So với 'celibacy' (độc thân), 'chastity' có thể bao gồm cả việc kiêng khem trong hôn nhân, trong khi 'celibacy' thường chỉ trạng thái không kết hôn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chastity of mind/body: sự trong sạch trong tâm trí/thể xác. Ví dụ: He vowed the chastity of his body and mind to God.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chastity'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had valued chastity more, she would have had a more peaceful life.
|
Nếu cô ấy coi trọng sự trinh tiết hơn, cô ấy đã có một cuộc sống yên bình hơn. |
| Phủ định |
If he hadn't remained chaste, he might not have become such a respected figure.
|
Nếu anh ấy không giữ mình trong sạch, anh ấy có lẽ đã không trở thành một nhân vật được kính trọng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would society have judged her less harshly if she had maintained her chastity?
|
Liệu xã hội có phán xét cô ấy ít khắc nghiệt hơn nếu cô ấy giữ gìn được sự trinh tiết? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her chaste reputation was highly valued by her family.
|
Danh tiếng trong sạch của cô ấy được gia đình đánh giá cao. |
| Phủ định |
The young knight's chaste behavior was not considered old-fashioned by the court.
|
Hành vi trong sạch của chàng hiệp sĩ trẻ không bị triều đình coi là lỗi thời. |
| Nghi vấn |
Was the vow of chastity willingly taken by the monks?
|
Lời thề trong sạch có được các nhà sư tự nguyện thực hiện không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was chaste during her teenage years.
|
Cô ấy trong trắng trong những năm thiếu niên của mình. |
| Phủ định |
He didn't value chastity until he was older.
|
Anh ấy đã không coi trọng sự trong trắng cho đến khi anh ấy lớn tuổi hơn. |
| Nghi vấn |
Was her decision motivated by chastity?
|
Quyết định của cô ấy có được thúc đẩy bởi sự trong trắng không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The saints' chastity is a testament to their unwavering faith.
|
Sự trinh khiết của các vị thánh là minh chứng cho đức tin kiên định của họ. |
| Phủ định |
My friends' lack of chastity doesn't necessarily define their worth.
|
Việc bạn bè tôi thiếu trinh tiết không nhất thiết định nghĩa giá trị của họ. |
| Nghi vấn |
Is Emily Dickinson's chaste lifestyle reflected in her poetry?
|
Lối sống trinh bạch của Emily Dickinson có được phản ánh trong thơ của bà không? |