continent
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Continent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trong những vùng đất liền rộng lớn, liên tục của thế giới (châu Phi, châu Nam Cực, châu Á, châu Úc, châu Âu, châu Bắc Mỹ, châu Nam Mỹ).
Definition (English Meaning)
One of the world's main continuous expanses of land (Africa, Antarctica, Asia, Australia, Europe, North America, South America).
Ví dụ Thực tế với 'Continent'
-
"Asia is the largest continent in the world."
"Châu Á là lục địa lớn nhất trên thế giới."
-
"There are seven continents on Earth."
"Có bảy lục địa trên Trái Đất."
-
"Europe and Asia are sometimes considered a single continent called Eurasia."
"Châu Âu và châu Á đôi khi được coi là một lục địa duy nhất gọi là lục địa Á-Âu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Continent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Continent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'continent' dùng để chỉ các khối lục địa lớn, thường được phân biệt rõ ràng bởi các đặc điểm địa lý và văn hóa. Khác với 'country' (quốc gia) là một đơn vị chính trị, 'continent' mang tính địa lý tự nhiên và văn hóa rộng lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được dùng để chỉ vị trí, ví dụ: 'Africa is a continent.' 'Of' được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần, ví dụ: 'The continent of Asia is the largest.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Continent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.