europe
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Europe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lục địa nằm hoàn toàn ở Bắc bán cầu và phần lớn ở Đông bán cầu. Nó được coi là một phần của lục địa Á-Âu.
Definition (English Meaning)
A continent located entirely in the Northern Hemisphere and mostly in the Eastern Hemisphere. It is considered part of Eurasia.
Ví dụ Thực tế với 'Europe'
-
"Many countries in Europe are members of the European Union."
"Nhiều quốc gia ở châu Âu là thành viên của Liên minh châu Âu."
-
"She is planning a trip to Europe next summer."
"Cô ấy đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến châu Âu vào mùa hè tới."
-
"Europe has a rich history and diverse cultures."
"Châu Âu có một lịch sử phong phú và nền văn hóa đa dạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Europe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: europe
- Adjective: european
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Europe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Europe thường được sử dụng để chỉ khu vực địa lý và văn hóa bao gồm nhiều quốc gia. Nó thường được phân biệt với châu Á, mặc dù không có ranh giới địa lý rõ ràng giữa hai châu lục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in Europe' dùng để chỉ vị trí bên trong châu Âu (ví dụ: 'I live in Europe'). 'to Europe' dùng để chỉ sự di chuyển đến châu Âu (ví dụ: 'I'm travelling to Europe'). 'from Europe' dùng để chỉ sự di chuyển từ châu Âu (ví dụ: 'I'm from Europe').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Europe'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the next generation is born, Europe will have been experiencing the effects of climate change for decades.
|
Vào thời điểm thế hệ tiếp theo ra đời, châu Âu sẽ đã trải qua những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
The European Union won't have been solving all of its economic problems by 2030.
|
Liên minh Châu Âu sẽ không giải quyết tất cả các vấn đề kinh tế của mình vào năm 2030. |
| Nghi vấn |
Will the European economy have been improving significantly by the end of this decade?
|
Liệu nền kinh tế châu Âu sẽ đã cải thiện đáng kể vào cuối thập kỷ này? |