geography
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
môn địa lý; khoa địa lý; sự phân bố địa lý (của một vật gì)
Definition (English Meaning)
the study of the physical features of the earth and its atmosphere, and of human activity as it affects and is affected by these
Ví dụ Thực tế với 'Geography'
-
"She is studying geography at university."
"Cô ấy đang học địa lý ở trường đại học."
-
"The geography of the region makes it ideal for farming."
"Địa lý của khu vực này làm cho nó trở nên lý tưởng để trồng trọt."
-
"He has a good knowledge of world geography."
"Anh ấy có kiến thức tốt về địa lý thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Geography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: geography
- Adjective: geographic(al)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Geography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Geography bao gồm nhiều nhánh, từ địa lý tự nhiên (nghiên cứu các đặc điểm tự nhiên của Trái Đất) đến địa lý nhân văn (nghiên cứu cách con người tương tác với môi trường). Khác với 'geology' (địa chất học) tập trung vào cấu trúc và lịch sử của Trái Đất, geography tập trung vào bề mặt và các hoạt động diễn ra trên đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Geography of’ thường được dùng để chỉ địa lý của một khu vực cụ thể (e.g., the geography of France). ‘Geography in’ thường được dùng để chỉ một khía cạnh địa lý nào đó trong một khu vực (e.g., changes in geography).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Geography'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.