landmass
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landmass'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng đất rất lớn, chẳng hạn như một lục địa.
Definition (English Meaning)
A very large area of land, such as a continent.
Ví dụ Thực tế với 'Landmass'
-
"Australia is the smallest landmass that is also a continent."
"Úc là vùng đất liền nhỏ nhất đồng thời là một lục địa."
-
"The Eurasian landmass is the largest on Earth."
"Đại lục Á-Âu là vùng đất liền lớn nhất trên Trái Đất."
-
"Climate change is affecting landmasses around the world."
"Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến các vùng đất liền trên toàn thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Landmass'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: landmass
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Landmass'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'landmass' thường được sử dụng để chỉ những vùng đất liền lớn, liên tục và có diện tích đáng kể. Nó thường mang ý nghĩa về quy mô và tính chất địa lý tự nhiên, không nhất thiết phải mang yếu tố chính trị hay hành chính. So với từ 'continent' (lục địa), 'landmass' có thể bao gồm cả những vùng đất liền lớn không được coi là lục địa theo định nghĩa chính trị. Ví dụ, Greenland đôi khi được gọi là một 'landmass' lớn, mặc dù nó thường được xem là một phần của lục địa Bắc Mỹ về mặt địa lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đề cập đến vị trí trên một vùng đất lớn, 'on' được sử dụng. Ví dụ: 'The population is concentrated on the eastern landmass'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Landmass'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Eurasian landmass is the largest on Earth.
|
Khối lục địa Á-Âu là lớn nhất trên Trái Đất. |
| Phủ định |
That small island is not a significant landmass.
|
Hòn đảo nhỏ đó không phải là một khối lục địa đáng kể. |
| Nghi vấn |
Is Antarctica a single landmass or a collection of islands covered in ice?
|
Nam Cực là một khối lục địa duy nhất hay một tập hợp các hòn đảo được bao phủ bởi băng? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The continent of Asia is a large landmass.
|
Lục địa Châu Á là một khối đất lớn. |
| Phủ định |
This small island is not a significant landmass.
|
Hòn đảo nhỏ này không phải là một khối đất đáng kể. |
| Nghi vấn |
Is Greenland the largest landmass classified as an island?
|
Có phải Greenland là khối đất lớn nhất được phân loại là một hòn đảo không? |