continually
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Continually'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách liên tục, lặp đi lặp lại; với sự lặp lại hoặc trình tự tiếp diễn.
Definition (English Meaning)
Repeatedly or frequently; with continued repetition or sequence.
Ví dụ Thực tế với 'Continually'
-
"The phone rang continually throughout the meeting."
"Điện thoại reo liên tục trong suốt cuộc họp."
-
"She continually checked her email for updates."
"Cô ấy liên tục kiểm tra email để cập nhật."
-
"The software is continually being updated with new features."
"Phần mềm liên tục được cập nhật với các tính năng mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Continually'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: continually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Continually'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Continually' suggests that something happens repeatedly with intervals. It implies recurrence but not necessarily without interruption. Contrast with 'continuously', which means without any interruption or break.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Continually'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The leaky faucet, which dripped continually throughout the night, kept me awake.
|
Cái vòi nước bị rò rỉ, cái mà nhỏ giọt liên tục suốt đêm, khiến tôi mất ngủ. |
| Phủ định |
The student, who continually missed deadlines, did not pass the course.
|
Học sinh đó, người mà liên tục trễ hạn nộp bài, đã không qua được khóa học. |
| Nghi vấn |
Is that the machine which continually breaks down, causing production delays?
|
Kia có phải là cái máy mà liên tục bị hỏng, gây ra sự chậm trễ trong sản xuất không? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baby continually cried throughout the night.
|
Đứa bé liên tục khóc suốt đêm. |
| Phủ định |
She didn't continually interrupt the meeting.
|
Cô ấy đã không liên tục ngắt lời cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Does it continually rain in this region during the monsoon season?
|
Có phải trời mưa liên tục ở khu vực này trong mùa mưa không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It continually rains in this area during the monsoon season.
|
Trời mưa liên tục ở khu vực này trong mùa mưa. |
| Phủ định |
Does it not continually rain in this area during the monsoon season?
|
Không phải trời mưa liên tục ở khu vực này trong mùa mưa sao? |
| Nghi vấn |
Does it continually rain in this area during the monsoon season?
|
Trời có mưa liên tục ở khu vực này trong mùa mưa không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be continually checking her phone while waiting for the test results.
|
Cô ấy sẽ liên tục kiểm tra điện thoại trong khi chờ kết quả bài kiểm tra. |
| Phủ định |
They won't be continually complaining about the weather during their vacation.
|
Họ sẽ không liên tục phàn nàn về thời tiết trong kỳ nghỉ của họ. |
| Nghi vấn |
Will he be continually interrupting the meeting with irrelevant questions?
|
Liệu anh ấy có liên tục ngắt lời cuộc họp bằng những câu hỏi không liên quan không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, she will have been continually studying for exams for over a year.
|
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã liên tục học cho các kỳ thi trong hơn một năm. |
| Phủ định |
By next summer, they won't have been continually arguing about the same issues.
|
Vào mùa hè tới, họ sẽ không còn liên tục tranh cãi về những vấn đề tương tự nữa. |
| Nghi vấn |
Will he have been continually working on this project by the end of the month?
|
Liệu anh ấy có còn đang liên tục làm việc trong dự án này vào cuối tháng không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been continually checking her email before she realized it was Saturday.
|
Cô ấy đã liên tục kiểm tra email trước khi nhận ra đó là thứ Bảy. |
| Phủ định |
They hadn't been continually arguing before the mediator arrived.
|
Họ đã không liên tục tranh cãi trước khi người hòa giải đến. |
| Nghi vấn |
Had he been continually interrupting you before you finally spoke up?
|
Có phải anh ta đã liên tục ngắt lời bạn trước khi cuối cùng bạn lên tiếng không? |