(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ repetition
B2

repetition

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự lặp lại sự nhắc lại sự lập lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repetition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lặp lại một điều gì đó đã được nói hoặc viết trước đó.

Definition (English Meaning)

The act of repeating something that has already been said or written.

Ví dụ Thực tế với 'Repetition'

  • "The repetition of key facts helped the students remember them."

    "Sự lặp lại các sự kiện quan trọng đã giúp học sinh ghi nhớ chúng."

  • "The constant repetition of his name became annoying."

    "Việc lặp đi lặp lại tên anh ta trở nên khó chịu."

  • "Repetition is a key element in learning a new language."

    "Sự lặp lại là một yếu tố then chốt trong việc học một ngôn ngữ mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Repetition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: repetition
  • Adjective: repetitive
  • Adverb: repetitively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giáo dục Âm nhạc Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Repetition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'repetition' thường được dùng để chỉ việc lặp lại một hành động, lời nói, hoặc ý tưởng. Nó có thể mang tính chất tích cực (như trong học tập để ghi nhớ) hoặc tiêu cực (như trong văn bản nhàm chán). So sánh với 'recurrence' (sự tái diễn) thường dùng cho các sự kiện hoặc tình huống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Repetition of': Diễn tả việc lặp lại của một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'the repetition of a phrase'. 'Repetition in': Diễn tả sự lặp lại trong một ngữ cảnh nhất định. Ví dụ: 'repetition in music'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Repetition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)