(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ isoline
C1

isoline

noun

Nghĩa tiếng Việt

đường đẳng trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isoline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đường trên bản đồ, biểu đồ hoặc đồ thị kết nối các điểm có giá trị bằng nhau.

Definition (English Meaning)

A line on a map, chart, or graph connecting points of equal value.

Ví dụ Thực tế với 'Isoline'

  • "The map shows isolines representing the average temperature in July."

    "Bản đồ hiển thị các đường đẳng trị biểu diễn nhiệt độ trung bình vào tháng Bảy."

  • "Geologists use isolines to map variations in rock density."

    "Các nhà địa chất sử dụng đường đẳng trị để lập bản đồ sự thay đổi về mật độ đá."

  • "The isobars on the weather map indicate areas of high and low pressure."

    "Các đường đẳng áp trên bản đồ thời tiết cho biết các khu vực có áp suất cao và thấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Isoline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: isoline
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

contour line(đường đồng mức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khí tượng học Bản đồ học

Ghi chú Cách dùng 'Isoline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Isoline là một thuật ngữ chung cho các đường đẳng trị. Nó bao gồm các loại đường cụ thể hơn như 'isotherm' (đường đẳng nhiệt - nhiệt độ bằng nhau), 'isobar' (đường đẳng áp - áp suất bằng nhau), 'isohyet' (đường đẳng vũ lượng - lượng mưa bằng nhau), và 'isobath' (đường đẳng sâu - độ sâu bằng nhau). Sự khác biệt chính nằm ở đại lượng mà các đường này biểu diễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on across

'on' được dùng để chỉ vị trí của đường đẳng trị trên bản đồ hoặc biểu đồ (e.g., 'the isoline on the map'). 'across' được dùng để mô tả đường đẳng trị kéo dài qua một khu vực (e.g., 'the isoline runs across the mountain range').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Isoline'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)