(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enlarged
B2

enlarged

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được phóng to được mở rộng phì đại (trong y học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enlarged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được làm cho lớn hơn, mở rộng hơn.

Definition (English Meaning)

Having been made larger.

Ví dụ Thực tế với 'Enlarged'

  • "The enlarged photo revealed tiny details."

    "Bức ảnh được phóng to đã cho thấy những chi tiết nhỏ."

  • "His enlarged heart was a cause for concern."

    "Trái tim phì đại của anh ấy là một nguyên nhân đáng lo ngại."

  • "The enlarged version of the map was easier to read."

    "Phiên bản phóng to của bản đồ dễ đọc hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enlarged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: enlarge
  • Adjective: enlarged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reduced(giảm bớt)
shrunken(thu nhỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Enlarged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một vật thể, hình ảnh, hoặc bộ phận cơ thể đã trải qua quá trình tăng kích thước. Có thể mang ý nghĩa tích cực (ví dụ: một bức ảnh được phóng to để xem chi tiết) hoặc tiêu cực (ví dụ: tim bị phì đại do bệnh tật). Cần phân biệt với 'large' chỉ kích thước lớn tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enlarged'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the photo was enlarged made the details much clearer.
Việc bức ảnh được phóng to làm cho các chi tiết rõ ràng hơn nhiều.
Phủ định
Whether they enlarge the text or not isn't clear from the instructions.
Việc họ có phóng to văn bản hay không không rõ ràng từ hướng dẫn.
Nghi vấn
Why the company decided to enlarge its operations remains a mystery.
Tại sao công ty quyết định mở rộng hoạt động của mình vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The photo was enlarged for better visibility.
Bức ảnh đã được phóng to để có thể nhìn rõ hơn.
Phủ định
The image was not enlarged, so the details are hard to see.
Hình ảnh không được phóng to, vì vậy rất khó để nhìn thấy các chi tiết.
Nghi vấn
Was the map enlarged to show the smaller villages?
Bản đồ đã được phóng to để hiển thị các ngôi làng nhỏ hơn phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company enlarged its office space last year.
Công ty đã mở rộng không gian văn phòng của mình vào năm ngoái.
Phủ định
The picture wasn't enlarged enough to see the details clearly.
Bức ảnh không được phóng to đủ để nhìn rõ các chi tiết.
Nghi vấn
Did the museum enlarge the painting before displaying it?
Bảo tàng có phóng to bức tranh trước khi trưng bày nó không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandmother used to enlarge photos in her darkroom.
Bà tôi đã từng phóng ảnh trong phòng tối của bà.
Phủ định
The company didn't use to enlarge its product line so quickly.
Công ty đã từng không mở rộng dòng sản phẩm của mình một cách nhanh chóng như vậy.
Nghi vấn
Did they use to enlarge the size of the posters for better visibility?
Họ đã từng phóng to kích thước áp phích để có khả năng hiển thị tốt hơn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)