(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shrunken
B2

shrunken

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

teo lại co lại bị thu nhỏ giảm sút
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shrunken'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị co lại, nhỏ lại, thường là do ngâm trong chất lỏng hoặc tiếp xúc với nhiệt.

Definition (English Meaning)

Having become smaller, typically due to being immersed in liquid or exposed to heat.

Ví dụ Thực tế với 'Shrunken'

  • "The wool sweater had shrunken in the wash."

    "Chiếc áo len đã bị co lại trong lúc giặt."

  • "The shrunken head was a gruesome souvenir."

    "Cái đầu bị teo nhỏ là một món quà lưu niệm ghê rợn."

  • "Her shrunken hopes reflected the dire situation."

    "Những hy vọng tan vỡ của cô phản ánh tình hình tồi tệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shrunken'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: shrink (quá khứ phân từ)
  • Adjective: shrunken
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

shrink(co lại)
smaller(nhỏ hơn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Shrunken'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Shrunken'' thường dùng để mô tả vật thể vật lý bị giảm kích thước do tác động bên ngoài. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực, ví dụ như "shrunken hopes" (những hy vọng tan vỡ). Nó cũng có thể được dùng một cách hài hước hoặc cường điệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shrunken'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hot water has shrunken my favorite sweater.
Nước nóng đã làm co chiếc áo len yêu thích của tôi.
Phủ định
The tailor hasn't shrunken the pants yet.
Người thợ may vẫn chưa bóp quần.
Nghi vấn
Has the dress shrunken after washing?
Chiếc váy đã bị co lại sau khi giặt chưa?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you wash that wool sweater in hot water, it will be shrunken.
Nếu bạn giặt chiếc áo len lông cừu đó bằng nước nóng, nó sẽ bị co rút lại.
Phủ định
If you don't follow the washing instructions, your favorite shirt will be shrunken.
Nếu bạn không làm theo hướng dẫn giặt, chiếc áo yêu thích của bạn sẽ bị co rút lại.
Nghi vấn
Will the clothes be shrunken if I put them in the dryer?
Quần áo có bị co rút không nếu tôi cho chúng vào máy sấy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)