(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contrapuntal
C1

contrapuntal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về đối âm mang tính đối âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contrapuntal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc đặc trưng của đối âm.

Definition (English Meaning)

Relating to or characteristic of counterpoint.

Ví dụ Thực tế với 'Contrapuntal'

  • "The piece features a complex contrapuntal texture."

    "Tác phẩm có kết cấu đối âm phức tạp."

  • "Bach was a master of contrapuntal composition."

    "Bach là một bậc thầy về sáng tác đối âm."

  • "The composer employed contrapuntal techniques to create a sense of depth."

    "Nhà soạn nhạc đã sử dụng các kỹ thuật đối âm để tạo ra cảm giác chiều sâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contrapuntal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: contrapuntal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

polyphonic(đa âm)
harmonic(hài hòa (trong một số ngữ cảnh))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

counterpoint(đối âm)
harmony(hòa âm)
melody(giai điệu)
fugue(phúgơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Contrapuntal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'contrapuntal' được sử dụng chủ yếu trong âm nhạc để mô tả một phong cách soạn nhạc mà trong đó nhiều giai điệu độc lập hòa quyện với nhau một cách hài hòa. Nó nhấn mạnh sự độc lập tuyến tính của mỗi giai điệu, trái ngược với việc chỉ tập trung vào sự hòa âm dọc. Sự phức tạp và tương tác giữa các dòng nhạc là trọng tâm của contrapuntal.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

Với 'to': đề cập đến mối quan hệ hoặc sự phù hợp với đối âm (e.g., 'an approach contrapuntal to traditional harmony'). Với 'in': đề cập đến việc tồn tại hoặc sử dụng đối âm trong một tác phẩm (e.g., 'contrapuntal textures in Bach's music').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contrapuntal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)