(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polyphonic
C1

polyphonic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đa âm phức điệu nhiều bè
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyphonic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đa âm; nhiều bè; phức điệu (âm nhạc).

Definition (English Meaning)

Producing many sounds simultaneously; many-voiced.

Ví dụ Thực tế với 'Polyphonic'

  • "Bach's fugues are examples of complex polyphonic music."

    "Những bản fugue của Bach là những ví dụ về âm nhạc phức điệu phức tạp."

  • "The choir sang in a polyphonic style, creating a rich and layered sound."

    "Dàn hợp xướng hát theo phong cách đa âm, tạo ra một âm thanh phong phú và nhiều lớp."

  • "Polyphonic ringtones were popular on mobile phones in the early 2000s."

    "Nhạc chuông đa âm rất phổ biến trên điện thoại di động vào đầu những năm 2000."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polyphonic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: polyphonic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

harmony(hòa âm)
melody(giai điệu)
counterpoint(đối vị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Polyphonic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'polyphonic' dùng để mô tả âm nhạc có nhiều dòng giai điệu độc lập cùng diễn ra một lúc, tạo nên một kết cấu âm thanh phong phú và phức tạp. Nó khác với 'monophonic' (đơn âm) chỉ có một dòng giai điệu, và 'homophonic' (hòa âm) có một giai điệu chính được hỗ trợ bởi các hòa âm khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyphonic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)