homophonic
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homophonic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi tính đồng âm.
Definition (English Meaning)
Relating to or characterized by homophony.
Ví dụ Thực tế với 'Homophonic'
-
"The text includes several homophonic puns, making it difficult to understand at first glance."
"Văn bản bao gồm một vài cách chơi chữ đồng âm, khiến nó khó hiểu ngay từ cái nhìn đầu tiên."
-
"This linguistic analysis focuses on the homophonic nature of certain word pairs."
"Phân tích ngôn ngữ học này tập trung vào bản chất đồng âm của một số cặp từ nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Homophonic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: homophonic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Homophonic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngôn ngữ học, 'homophonic' thường được sử dụng để mô tả các từ có cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau. Nó nhấn mạnh vào sự trùng lặp về âm thanh, không phải chính tả. Ví dụ, 'there', 'their' và 'they're' là những từ đồng âm (homophones), và do đó, chúng có thể được mô tả là 'homophonic'. Khái niệm này quan trọng trong việc hiểu và phân tích các lỗi sử dụng ngôn ngữ cũng như các hiện tượng ngôn ngữ thú vị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Homophonic'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher explained that 'there' and 'their' are homophonic words.
|
Giáo viên giải thích rằng 'there' và 'their' là những từ đồng âm. |
| Phủ định |
The student did not realize that 'see' and 'sea' are homophonic.
|
Học sinh không nhận ra rằng 'see' và 'sea' là đồng âm. |
| Nghi vấn |
Did the linguist mention that 'to,' 'too,' and 'two' are homophonic in English?
|
Nhà ngôn ngữ học có đề cập rằng 'to,' 'too,' và 'two' là đồng âm trong tiếng Anh không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the linguist had known about all homophonic word pairs, he would explain the confusion to his students now.
|
Nếu nhà ngôn ngữ học đã biết về tất cả các cặp từ đồng âm, thì bây giờ anh ấy sẽ giải thích sự nhầm lẫn cho các học sinh của mình. |
| Phủ định |
If the speaker weren't so focused on homophonic words, she wouldn't have misunderstood the audience's reaction yesterday.
|
Nếu người nói không quá tập trung vào các từ đồng âm, thì cô ấy đã không hiểu sai phản ứng của khán giả ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
If the play had used more homophonic puns, would the audience understand the story better?
|
Nếu vở kịch sử dụng nhiều cách chơi chữ đồng âm hơn, liệu khán giả có hiểu câu chuyện tốt hơn không? |