(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ homophonic
C1

homophonic

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tính đồng âm thuộc về đồng âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homophonic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi tính đồng âm.

Definition (English Meaning)

Relating to or characterized by homophony.

Ví dụ Thực tế với 'Homophonic'

  • "The text includes several homophonic puns, making it difficult to understand at first glance."

    "Văn bản bao gồm một vài cách chơi chữ đồng âm, khiến nó khó hiểu ngay từ cái nhìn đầu tiên."

  • "This linguistic analysis focuses on the homophonic nature of certain word pairs."

    "Phân tích ngôn ngữ học này tập trung vào bản chất đồng âm của một số cặp từ nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Homophonic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: homophonic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Homophonic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngôn ngữ học, 'homophonic' thường được sử dụng để mô tả các từ có cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau. Nó nhấn mạnh vào sự trùng lặp về âm thanh, không phải chính tả. Ví dụ, 'there', 'their' và 'they're' là những từ đồng âm (homophones), và do đó, chúng có thể được mô tả là 'homophonic'. Khái niệm này quan trọng trong việc hiểu và phân tích các lỗi sử dụng ngôn ngữ cũng như các hiện tượng ngôn ngữ thú vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Homophonic'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher explained that 'there' and 'their' are homophonic words.
Giáo viên giải thích rằng 'there' và 'their' là những từ đồng âm.
Phủ định
The student did not realize that 'see' and 'sea' are homophonic.
Học sinh không nhận ra rằng 'see' và 'sea' là đồng âm.
Nghi vấn
Did the linguist mention that 'to,' 'too,' and 'two' are homophonic in English?
Nhà ngôn ngữ học có đề cập rằng 'to,' 'too,' và 'two' là đồng âm trong tiếng Anh không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the linguist had known about all homophonic word pairs, he would explain the confusion to his students now.
Nếu nhà ngôn ngữ học đã biết về tất cả các cặp từ đồng âm, thì bây giờ anh ấy sẽ giải thích sự nhầm lẫn cho các học sinh của mình.
Phủ định
If the speaker weren't so focused on homophonic words, she wouldn't have misunderstood the audience's reaction yesterday.
Nếu người nói không quá tập trung vào các từ đồng âm, thì cô ấy đã không hiểu sai phản ứng của khán giả ngày hôm qua.
Nghi vấn
If the play had used more homophonic puns, would the audience understand the story better?
Nếu vở kịch sử dụng nhiều cách chơi chữ đồng âm hơn, liệu khán giả có hiểu câu chuyện tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)