(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contrastive stress
C1

contrastive stress

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trọng âm tương phản nhấn giọng tương phản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contrastive stress'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nhấn mạnh được đặt vào một từ cụ thể trong câu để làm nổi bật sự tương phản với điều đã nói hoặc ngụ ý trước đó.

Definition (English Meaning)

Emphasis placed on a particular word in a sentence to highlight a contrast with what was previously said or implied.

Ví dụ Thực tế với 'Contrastive stress'

  • "I didn't say he stole the CAR; I said he stole a BICYCLE."

    "Tôi không nói anh ta ăn trộm Ô TÔ; tôi nói anh ta ăn trộm XE ĐẠP."

  • "She said she wanted TEA, not COFFEE."

    "Cô ấy nói cô ấy muốn TRÀ, không phải CÀ PHÊ."

  • "I want to go to ITALY, not FRANCE."

    "Tôi muốn đi Ý, không phải Pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contrastive stress'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: contrastive stress
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sentence stress(trọng âm câu)
emphasis(sự nhấn mạnh)
intonation(ngữ điệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Contrastive stress'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Contrastive stress được sử dụng để chỉ ra rằng thông tin được nhấn mạnh là mới, bất ngờ, hoặc mâu thuẫn với những gì người nghe có thể nghĩ. Nó thường được thể hiện bằng cách tăng âm lượng, kéo dài nguyên âm, hoặc thay đổi cao độ trên từ được nhấn mạnh. Ví dụ, nếu ai đó nói 'I thought you went to SPAIN', sự nhấn mạnh vào 'SPAIN' cho thấy họ đã mong đợi bạn đi nơi khác, có lẽ là Pháp hoặc Ý. Nó khác với 'normal stress', nhấn mạnh để đảm bảo người nghe hiểu nội dung mà bạn đang trình bày chứ không phải để chỉ ra một sự tương phản cụ thể. Nó cũng khác với 'emphatic stress' nói chung, vì contrastive stress luôn có ý nghĩa so sánh/đối lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contrastive stress'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)