(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contributor
B2

contributor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người đóng góp cộng tác viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contributor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đóng góp một cái gì đó, đặc biệt là tiền hoặc dịch vụ, cho một quỹ hoặc một mục đích.

Definition (English Meaning)

A person who contributes something, especially money or services, to a fund or cause.

Ví dụ Thực tế với 'Contributor'

  • "He is a major contributor to the success of the project."

    "Anh ấy là một người đóng góp lớn vào sự thành công của dự án."

  • "The company is a major contributor to the local economy."

    "Công ty là một người đóng góp lớn cho nền kinh tế địa phương."

  • "He is a valuable contributor to our team."

    "Anh ấy là một người đóng góp giá trị cho đội của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contributor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: contributor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

contribution(sự đóng góp)
charity(tổ chức từ thiện)
volunteer(người tình nguyện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (kinh doanh khoa học cộng đồng)

Ghi chú Cách dùng 'Contributor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'contributor' thường được sử dụng để chỉ một người đóng góp cho một dự án, một tổ chức, hoặc một mục tiêu chung nào đó. Nó mang ý nghĩa tích cực về sự tham gia và đóng góp vào một cộng đồng hoặc hoạt động lớn hơn. Sự khác biệt giữa 'contributor' và 'donor' nằm ở chỗ 'donor' thường chỉ đóng góp tiền bạc, trong khi 'contributor' có thể đóng góp cả tiền bạc, thời gian, kỹ năng và kiến thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc mục đích mà người đó đóng góp. Ví dụ: 'a contributor to a charity' (một người đóng góp cho một tổ chức từ thiện).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contributor'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a significant contributor to the project's success.
Cô ấy là một người đóng góp quan trọng vào sự thành công của dự án.
Phủ định
He is not a consistent contributor to the team's discussions.
Anh ấy không phải là một người đóng góp thường xuyên vào các cuộc thảo luận của nhóm.
Nghi vấn
Is she a regular contributor to the charity?
Cô ấy có phải là một người đóng góp thường xuyên cho tổ chức từ thiện không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be a valuable contributor to the team, offering her expertise.
Cô ấy sẽ là một người đóng góp giá trị cho đội, cống hiến chuyên môn của mình.
Phủ định
He won't be a regular contributor to the project, as he's only helping temporarily.
Anh ấy sẽ không phải là một người đóng góp thường xuyên cho dự án, vì anh ấy chỉ giúp đỡ tạm thời.
Nghi vấn
Will she be a significant contributor to the research, given her background?
Liệu cô ấy có phải là một người đóng góp quan trọng cho nghiên cứu, xét đến nền tảng của cô ấy không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is being a valuable contributor to the project.
Cô ấy đang là một người đóng góp giá trị cho dự án.
Phủ định
They are not being significant contributors this quarter.
Họ không phải là những người đóng góp đáng kể trong quý này.
Nghi vấn
Are you being a consistent contributor to the team's success?
Bạn có đang là một người đóng góp nhất quán vào thành công của đội không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)