(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ donor
B2

donor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người hiến tặng người quyên góp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Donor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hiến tặng, người quyên góp cái gì đó, đặc biệt là tiền, nội tạng hoặc máu.

Definition (English Meaning)

A person who donates something, especially money, organs, or blood.

Ví dụ Thực tế với 'Donor'

  • "The hospital is seeking blood donors."

    "Bệnh viện đang tìm kiếm người hiến máu."

  • "She became an organ donor after learning about the need for transplants."

    "Cô ấy trở thành người hiến tạng sau khi biết về nhu cầu cấy ghép."

  • "The charity relies heavily on donors to fund its programs."

    "Tổ chức từ thiện phụ thuộc rất nhiều vào các nhà tài trợ để tài trợ cho các chương trình của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Donor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

donation(sự quyên góp, hiến tặng)
transplant(sự cấy ghép)
blood drive(ngày hội hiến máu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Kinh tế Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Donor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'donor' thường được sử dụng để chỉ những người tự nguyện cho đi một cái gì đó có giá trị, có thể là tiền bạc cho tổ chức từ thiện, nội tạng cho người bệnh, hoặc máu cho bệnh viện. Sắc thái của từ này thường mang tính tích cực, thể hiện sự hào phóng và lòng tốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Donor to': Chỉ đối tượng hoặc tổ chức nhận sự hiến tặng. Ví dụ: 'He is a donor to the local hospital.' ('Anh ấy là một người hiến tặng cho bệnh viện địa phương.')
'Donor for': Thường được sử dụng để chỉ mục đích của việc hiến tặng. Ví dụ: 'He is a donor for cancer research.' ('Anh ấy là một người hiến tặng cho nghiên cứu ung thư.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Donor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)