(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ backer
B2

backer

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người ủng hộ người hỗ trợ nhà tài trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc tổ chức hỗ trợ ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là về mặt tài chính.

Definition (English Meaning)

A person or organization that supports someone or something, especially financially.

Ví dụ Thực tế với 'Backer'

  • "He's a major backer of the new theater."

    "Anh ấy là một người ủng hộ lớn cho nhà hát mới."

  • "The project has found a new backer."

    "Dự án đã tìm được một người ủng hộ mới."

  • "She is a long-time backer of animal rights."

    "Cô ấy là một người ủng hộ lâu năm cho quyền động vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Backer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: backer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Backer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'backer' thường mang ý nghĩa hỗ trợ mạnh mẽ và thường xuyên, có thể là về tài chính, tinh thần, hoặc hành động. Nó nhấn mạnh vai trò của người hỗ trợ trong việc giúp đỡ người hoặc tổ chức khác đạt được mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Backer OF: người hỗ trợ CÁI GÌ ĐÓ (ý tưởng, dự án, kế hoạch). Backer FOR: người hỗ trợ AI ĐÓ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Backer'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was a strong backer of the project.
Anh ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ cho dự án.
Phủ định
She wasn't a backer of the proposal at first.
Ban đầu, cô ấy không phải là người ủng hộ đề xuất.
Nghi vấn
Were you a backer of his campaign?
Bạn có phải là người ủng hộ chiến dịch của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)