(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ convex lens
B2

convex lens

noun

Nghĩa tiếng Việt

thấu kính lồi kính hội tụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convex lens'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thấu kính lồi, dày hơn ở giữa so với các cạnh, làm cho các tia sáng hội tụ lại, được sử dụng để tập trung ánh sáng.

Definition (English Meaning)

A lens that is thicker in the middle than at the edges and that bends rays of light inward, used to focus light.

Ví dụ Thực tế với 'Convex lens'

  • "The convex lens magnified the tiny details of the insect."

    "Thấu kính lồi phóng to những chi tiết nhỏ bé của con côn trùng."

  • "The projector uses a convex lens to focus the image on the screen."

    "Máy chiếu sử dụng một thấu kính lồi để tập trung hình ảnh lên màn hình."

  • "My reading glasses have convex lenses to correct my farsightedness."

    "Kính đọc sách của tôi có thấu kính lồi để điều chỉnh tật viễn thị của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Convex lens'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: convex lens
  • Adjective: convex
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

converging lens(thấu kính hội tụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Optics

Ghi chú Cách dùng 'Convex lens'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thấu kính lồi có tác dụng hội tụ ánh sáng. Trái ngược với thấu kính lõm (concave lens) có tác dụng phân kỳ ánh sáng. Thấu kính lồi được sử dụng rộng rãi trong kính lúp, kính hiển vi, máy ảnh, ống nhòm và kính mắt để điều chỉnh tật viễn thị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

"Lens of" thường được dùng để chỉ vật liệu hoặc mục đích sử dụng cụ thể. "Lens with" thường đi kèm với các đặc điểm hoặc lớp phủ bổ sung.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Convex lens'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The telescope uses a convex lens to magnify distant objects.
Kính viễn vọng sử dụng một thấu kính lồi để phóng đại các vật thể ở xa.
Phủ định
The image is not convex, indicating a problem with the lens.
Hình ảnh không lồi, cho thấy có vấn đề với thấu kính.
Nghi vấn
Where does the convex lens focus the light?
Thấu kính lồi hội tụ ánh sáng ở đâu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)