concave lens
cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concave lens'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thấu kính lõm là một thấu kính có bề mặt cong vào trong ở giữa, khiến các tia sáng song song bị phân kỳ khi chúng đi qua nó.
Definition (English Meaning)
A lens that is curved inward in the middle, causing parallel light rays to diverge when they pass through it.
Ví dụ Thực tế với 'Concave lens'
-
"A concave lens is used to correct nearsightedness."
"Một thấu kính lõm được sử dụng để điều chỉnh tật cận thị."
-
"The doctor prescribed concave lenses for his glasses."
"Bác sĩ kê toa thấu kính lõm cho kính của anh ấy."
-
"Concave lenses diverge light rays."
"Thấu kính lõm làm phân kỳ các tia sáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concave lens'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lens
- Adjective: concave
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concave lens'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thấu kính lõm luôn có tiêu cự âm và được sử dụng để điều chỉnh tật cận thị. Khác với thấu kính lồi (convex lens), thấu kính lõm làm cho ảnh nhỏ hơn và ở gần hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concave lens'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.