deed
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động, việc làm (thường là có chủ ý và có ý nghĩa đạo đức, pháp lý hoặc xã hội).
Definition (English Meaning)
An action that is performed intentionally or consciously; a thing done.
Ví dụ Thực tế với 'Deed'
-
"She is known for her good deeds."
"Cô ấy nổi tiếng vì những việc làm tốt của mình."
-
"It was a brave deed."
"Đó là một hành động dũng cảm."
-
"The land was transferred by deed."
"Mảnh đất đã được chuyển nhượng bằng văn bản pháp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deed' thường được sử dụng để chỉ những hành động quan trọng, có ảnh hưởng lớn hoặc mang tính chất chính thức. Nó thường mang ý nghĩa đạo đức, pháp lý (ví dụ như giấy tờ pháp lý) hoặc là một hành động đáng chú ý. So sánh với 'action', 'deed' thường mang tính trang trọng và quan trọng hơn. Ví dụ, 'a good deed' là một hành động tốt, có ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'deed for': chỉ mục đích hoặc lợi ích của hành động đó. Ví dụ: 'a deed for charity' (một hành động vì từ thiện). 'deed of': thường được sử dụng để mô tả bản chất hoặc loại hành động. Ví dụ: 'a deed of kindness' (một hành động tử tế).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.