(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deed
B2

deed

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành động việc làm giấy tờ nhà đất văn bản pháp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động, việc làm (thường là có chủ ý và có ý nghĩa đạo đức, pháp lý hoặc xã hội).

Definition (English Meaning)

An action that is performed intentionally or consciously; a thing done.

Ví dụ Thực tế với 'Deed'

  • "She is known for her good deeds."

    "Cô ấy nổi tiếng vì những việc làm tốt của mình."

  • "It was a brave deed."

    "Đó là một hành động dũng cảm."

  • "The land was transferred by deed."

    "Mảnh đất đã được chuyển nhượng bằng văn bản pháp lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

act(hành động)
action(hành động)
feat(chiến công, kỳ công)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

will(di chúc)
contract(hợp đồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Deed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deed' thường được sử dụng để chỉ những hành động quan trọng, có ảnh hưởng lớn hoặc mang tính chất chính thức. Nó thường mang ý nghĩa đạo đức, pháp lý (ví dụ như giấy tờ pháp lý) hoặc là một hành động đáng chú ý. So sánh với 'action', 'deed' thường mang tính trang trọng và quan trọng hơn. Ví dụ, 'a good deed' là một hành động tốt, có ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'deed for': chỉ mục đích hoặc lợi ích của hành động đó. Ví dụ: 'a deed for charity' (một hành động vì từ thiện). 'deed of': thường được sử dụng để mô tả bản chất hoặc loại hành động. Ví dụ: 'a deed of kindness' (một hành động tử tế).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)