retention
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retention'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giữ lại, sự duy trì, sự nắm giữ liên tục, việc tiếp tục sở hữu, sử dụng hoặc kiểm soát cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The continued possession, use, or control of something.
Ví dụ Thực tế với 'Retention'
-
"The company's focus is on customer retention."
"Trọng tâm của công ty là vào việc giữ chân khách hàng."
-
"The company is struggling with employee retention."
"Công ty đang gặp khó khăn trong việc giữ chân nhân viên."
-
"Good notes can aid memory retention."
"Ghi chép tốt có thể hỗ trợ việc ghi nhớ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retention'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retention'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này nhấn mạnh vào việc giữ vững một cái gì đó đã có được hoặc giành được. Nó có thể áp dụng cho cả vật chất và phi vật chất (ví dụ: thị phần, khách hàng, thông tin). Cần phân biệt với 'acquisition' (sự giành được, sự thu được) là quá trình đạt được một cái gì đó mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'retention of': sự giữ lại cái gì (ví dụ: retention of information, retention of employees). * 'retention in': sự duy trì trong một trạng thái, môi trường (ví dụ: retention in the market).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retention'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company offers better benefits, it will improve employee retention.
|
Nếu công ty đưa ra các phúc lợi tốt hơn, nó sẽ cải thiện khả năng giữ chân nhân viên. |
| Phủ định |
If you don't retain this information, you won't pass the exam.
|
Nếu bạn không ghi nhớ thông tin này, bạn sẽ không vượt qua kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Will we improve customer retention if we implement this new strategy?
|
Liệu chúng ta có cải thiện được khả năng giữ chân khách hàng nếu chúng ta triển khai chiến lược mới này không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company retains a detailed record of all customer interactions.
|
Công ty lưu giữ một bản ghi chi tiết về tất cả các tương tác của khách hàng. |
| Phủ định |
Why doesn't the soil retain enough moisture for the plants to thrive?
|
Tại sao đất không giữ đủ độ ẩm để cây phát triển? |
| Nghi vấn |
What retention strategies are most effective for improving employee satisfaction?
|
Những chiến lược giữ chân nhân viên nào hiệu quả nhất để cải thiện sự hài lòng của nhân viên? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been retaining more employees by offering better benefits.
|
Công ty đã và đang giữ chân nhiều nhân viên hơn bằng cách cung cấp các phúc lợi tốt hơn. |
| Phủ định |
The student hasn't been retaining much information despite studying for hours.
|
Học sinh đó đã không thể nhớ được nhiều thông tin mặc dù đã học hàng giờ. |
| Nghi vấn |
Has the software been retaining your personal data without your consent?
|
Phần mềm có đang lưu giữ dữ liệu cá nhân của bạn mà không có sự đồng ý của bạn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to have a much lower employee retention rate before implementing new training programs.
|
Công ty đã từng có tỷ lệ giữ chân nhân viên thấp hơn nhiều trước khi triển khai các chương trình đào tạo mới. |
| Phủ định |
I didn't use to have good retention of vocabulary when I was younger, but now I do.
|
Tôi đã từng không có khả năng ghi nhớ từ vựng tốt khi còn trẻ, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did you use to find it difficult to retain information before you started using memory techniques?
|
Trước khi bạn bắt đầu sử dụng các kỹ thuật ghi nhớ, bạn có thấy khó khăn trong việc ghi nhớ thông tin không? |