coolant
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coolant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất làm mát, dung dịch làm mát, được sử dụng để giảm nhiệt, đặc biệt trong động cơ hoặc máy móc khác.
Definition (English Meaning)
A fluid used to reduce heat, especially in an engine or other machinery.
Ví dụ Thực tế với 'Coolant'
-
"The mechanic checked the coolant level in the radiator."
"Người thợ máy kiểm tra mức dung dịch làm mát trong bộ tản nhiệt."
-
"The coolant needs to be replaced every two years."
"Dung dịch làm mát cần được thay thế hai năm một lần."
-
"Overheating can occur if the coolant level is too low."
"Quá nhiệt có thể xảy ra nếu mức dung dịch làm mát quá thấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coolant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coolant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coolant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Coolant là một thuật ngữ chung chỉ bất kỳ chất nào được sử dụng để loại bỏ nhiệt. Nó có thể là chất lỏng (như nước, ethylene glycol hoặc hỗn hợp của chúng) hoặc chất khí (như không khí). Trong ô tô, coolant thường là hỗn hợp nước và ethylene glycol (antifreeze) để ngăn chặn sự đóng băng và quá nhiệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: đề cập đến coolant nằm trong một hệ thống (ví dụ: coolant in the engine). for: đề cập đến mục đích sử dụng của coolant (ví dụ: coolant for cooling).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coolant'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He needs to check if his car has enough coolant.
|
Anh ấy cần kiểm tra xem xe của anh ấy có đủ nước làm mát không. |
| Phủ định |
They didn't realize that their car was running low on coolant.
|
Họ không nhận ra rằng xe của họ sắp hết nước làm mát. |
| Nghi vấn |
Does this engine require a specific type of coolant?
|
Động cơ này có yêu cầu loại nước làm mát đặc biệt không? |