(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coolant
B2

coolant

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dung dịch làm mát chất làm mát nước làm mát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coolant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất làm mát, dung dịch làm mát, được sử dụng để giảm nhiệt, đặc biệt trong động cơ hoặc máy móc khác.

Definition (English Meaning)

A fluid used to reduce heat, especially in an engine or other machinery.

Ví dụ Thực tế với 'Coolant'

  • "The mechanic checked the coolant level in the radiator."

    "Người thợ máy kiểm tra mức dung dịch làm mát trong bộ tản nhiệt."

  • "The coolant needs to be replaced every two years."

    "Dung dịch làm mát cần được thay thế hai năm một lần."

  • "Overheating can occur if the coolant level is too low."

    "Quá nhiệt có thể xảy ra nếu mức dung dịch làm mát quá thấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coolant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coolant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

radiator(bộ tản nhiệt)
engine(động cơ)
cooling system(hệ thống làm mát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Cơ khí Ô tô

Ghi chú Cách dùng 'Coolant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Coolant là một thuật ngữ chung chỉ bất kỳ chất nào được sử dụng để loại bỏ nhiệt. Nó có thể là chất lỏng (như nước, ethylene glycol hoặc hỗn hợp của chúng) hoặc chất khí (như không khí). Trong ô tô, coolant thường là hỗn hợp nước và ethylene glycol (antifreeze) để ngăn chặn sự đóng băng và quá nhiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: đề cập đến coolant nằm trong một hệ thống (ví dụ: coolant in the engine). for: đề cập đến mục đích sử dụng của coolant (ví dụ: coolant for cooling).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coolant'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He needs to check if his car has enough coolant.
Anh ấy cần kiểm tra xem xe của anh ấy có đủ nước làm mát không.
Phủ định
They didn't realize that their car was running low on coolant.
Họ không nhận ra rằng xe của họ sắp hết nước làm mát.
Nghi vấn
Does this engine require a specific type of coolant?
Động cơ này có yêu cầu loại nước làm mát đặc biệt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)