(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heat transfer fluid
B2

heat transfer fluid

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất lỏng truyền nhiệt dung dịch truyền nhiệt môi chất truyền nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat transfer fluid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất lỏng được sử dụng để truyền nhiệt từ nơi này sang nơi khác, thường là trong một hệ thống kín.

Definition (English Meaning)

A fluid used to transfer heat from one place to another, typically in a closed system.

Ví dụ Thực tế với 'Heat transfer fluid'

  • "Ethylene glycol is commonly used as a heat transfer fluid in automotive cooling systems."

    "Ethylene glycol thường được sử dụng làm chất lỏng truyền nhiệt trong hệ thống làm mát ô tô."

  • "The choice of heat transfer fluid depends on the operating temperature range of the system."

    "Việc lựa chọn chất lỏng truyền nhiệt phụ thuộc vào phạm vi nhiệt độ hoạt động của hệ thống."

  • "Water is a common and inexpensive heat transfer fluid, but it has limitations at high temperatures."

    "Nước là một chất lỏng truyền nhiệt phổ biến và rẻ tiền, nhưng nó có những hạn chế ở nhiệt độ cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heat transfer fluid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heat transfer fluid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật nhiệt Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Heat transfer fluid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chất lỏng truyền nhiệt được thiết kế để có các đặc tính vật lý và hóa học phù hợp cho việc truyền nhiệt hiệu quả. Các đặc tính quan trọng bao gồm độ dẫn nhiệt cao, độ nhớt thấp (để dễ dàng bơm), nhiệt dung riêng cao (để hấp thụ nhiều nhiệt), tính ổn định hóa học và nhiệt (để tránh phân hủy ở nhiệt độ cao) và điểm đóng băng thấp (để tránh đông đặc). Ví dụ: nước, dầu khoáng, glycol và muối nóng chảy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* **in:** Được sử dụng khi nói về ứng dụng của chất lỏng truyền nhiệt (ví dụ: 'The heat transfer fluid is used in solar water heaters.'). * **for:** Được sử dụng khi chỉ mục đích sử dụng của chất lỏng truyền nhiệt (ví dụ: 'This heat transfer fluid is suitable for high-temperature applications.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat transfer fluid'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the experiment, the engineers will have been monitoring the heat transfer fluid's viscosity for over 24 hours.
Đến cuối thí nghiệm, các kỹ sư sẽ đã và đang theo dõi độ nhớt của chất lỏng truyền nhiệt trong hơn 24 giờ.
Phủ định
The system won't have been operating efficiently if the wrong heat transfer fluid has been used.
Hệ thống sẽ không hoạt động hiệu quả nếu chất lỏng truyền nhiệt sai đã được sử dụng.
Nghi vấn
Will the new cooling system have been using the advanced heat transfer fluid for more than a year by the time the next upgrade is implemented?
Liệu hệ thống làm mát mới đã và đang sử dụng chất lỏng truyền nhiệt tiên tiến trong hơn một năm vào thời điểm bản nâng cấp tiếp theo được triển khai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)