cooler
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cooler'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật chứa hoặc thiết bị để giữ cho thứ gì đó mát, đặc biệt là thức ăn hoặc đồ uống.
Definition (English Meaning)
A container or device for keeping something cool, especially food or drink.
Ví dụ Thực tế với 'Cooler'
-
"We packed a cooler full of drinks for the picnic."
"Chúng tôi đã đóng một thùng đá đầy đồ uống cho buổi dã ngoại."
-
"Don't forget to put the beer in the cooler."
"Đừng quên cho bia vào thùng đá."
-
"She wore a cooler dress to the party."
"Cô ấy mặc một chiếc váy mát mẻ đến bữa tiệc."
-
"The suspect is now in the cooler."
"Nghi phạm hiện đang ở trong tù."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cooler'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cooler
- Adjective: cooler
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cooler'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ thùng đá, túi giữ nhiệt hoặc tủ mát nhỏ dùng trong gia đình hoặc khi đi dã ngoại. Khác với 'refrigerator' (tủ lạnh) thường lớn hơn và sử dụng điện để làm lạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ vật gì đó nằm bên trong cooler (e.g., 'The drinks are in the cooler.'). 'with' dùng để chỉ đặc điểm hoặc vật đi kèm cooler (e.g., 'a cooler with ice packs').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cooler'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Appreciating a cooler room in summer is essential for a comfortable sleep.
|
Việc đánh giá cao một căn phòng mát mẻ hơn vào mùa hè là điều cần thiết để có một giấc ngủ thoải mái. |
| Phủ định |
I don't mind using a cooler box for the picnic.
|
Tôi không ngại sử dụng thùng làm mát cho buổi dã ngoại. |
| Nghi vấn |
Is buying a cooler a sensible decision, given the rising temperatures?
|
Mua một cái thùng đá có phải là một quyết định hợp lý, khi nhiệt độ đang tăng lên không? |