chiller
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chiller'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị làm lạnh chất lỏng, thường là nước, như một phần của hệ thống làm lạnh.
Definition (English Meaning)
A machine that cools a liquid, typically water, as part of a refrigeration system.
Ví dụ Thực tế với 'Chiller'
-
"The building's central chiller provides chilled water for air conditioning."
"Chiller trung tâm của tòa nhà cung cấp nước lạnh cho hệ thống điều hòa không khí."
-
"The industrial chiller maintains a constant temperature for the manufacturing process."
"Chiller công nghiệp duy trì nhiệt độ ổn định cho quy trình sản xuất."
-
"A new chiller was installed to improve the efficiency of the cooling system."
"Một chiller mới đã được lắp đặt để cải thiện hiệu quả của hệ thống làm mát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chiller'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chiller
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chiller'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chiller thường được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí lớn, trong các quy trình công nghiệp để làm mát thiết bị hoặc sản phẩm, và trong các ứng dụng thương mại khác. Khác với các hệ thống làm lạnh nhỏ như tủ lạnh, chiller thường có công suất lớn hơn và được thiết kế để làm mát một lượng lớn chất lỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Chiller in' được dùng để chỉ vị trí của chiller trong một hệ thống hoặc tòa nhà. Ví dụ: 'The chiller in the data center is essential for maintaining optimal server performance.'
- 'Chiller for' được dùng để chỉ mục đích sử dụng của chiller. Ví dụ: 'We need a chiller for the new cooling system.'
- 'Chiller with' được dùng để mô tả đặc điểm, tính năng của chiller. Ví dụ: 'The chiller with the energy-efficient compressor is the best option.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chiller'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had installed a chiller last year, the office would be much cooler now.
|
Nếu công ty đã lắp đặt một máy làm lạnh vào năm ngoái, văn phòng sẽ mát hơn nhiều bây giờ. |
| Phủ định |
If they hadn't relied on the old AC unit, they might have considered installing a chiller by now.
|
Nếu họ không phụ thuộc vào dàn AC cũ, có lẽ họ đã cân nhắc việc lắp đặt một máy làm lạnh rồi. |
| Nghi vấn |
If we had known how hot it would get this summer, would we have purchased a chiller?
|
Nếu chúng ta biết mùa hè này sẽ nóng đến mức nào, liệu chúng ta có mua một máy làm lạnh không? |