(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ copiously
C1

copiously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

rất nhiều dồi dào ào ạt thấm đẫm chan chứa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Copiously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dồi dào, phong phú; với số lượng lớn.

Definition (English Meaning)

In large quantities; abundantly.

Ví dụ Thực tế với 'Copiously'

  • "She wept copiously when she heard the news."

    "Cô ấy khóc rất nhiều khi nghe tin."

  • "The wine flowed copiously at the wedding."

    "Rượu chảy rất nhiều trong đám cưới."

  • "He apologized copiously for his mistake."

    "Anh ta xin lỗi rất nhiều vì lỗi của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Copiously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: copiously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sparingly(tiết kiệm, dè sẻn)
meagerly(ít ỏi, nghèo nàn)
scantily(hiếm hoi, không đủ)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Copiously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'copiously' thường được dùng để diễn tả sự dư dả, nhiều về số lượng, đặc biệt là chất lỏng, cảm xúc hoặc thông tin. Nó mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh mức độ lớn hơn so với các từ đồng nghĩa đơn giản như 'a lot' hay 'much'. So với 'abundantly', 'copiously' có xu hướng nhấn mạnh số lượng thực tế hơn là tính sẵn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Copiously'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To sweat copiously during a workout is a sign of intense effort.
Việc đổ mồ hôi nhiều trong khi tập luyện là một dấu hiệu của sự nỗ lực cao độ.
Phủ định
It is best not to apply sunscreen copiously all at once, but gradually.
Tốt nhất là không nên bôi kem chống nắng quá nhiều cùng một lúc, mà nên bôi từ từ.
Nghi vấn
Why do you choose to water the garden copiously every evening?
Tại sao bạn lại chọn tưới vườn một cách nhiều nước mỗi tối?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She apologized copiously for her mistake.
Cô ấy xin lỗi rất nhiều vì lỗi của mình.
Phủ định
Didn't he sweat copiously during the workout?
Anh ấy đã không đổ mồ hôi rất nhiều trong quá trình tập luyện sao?
Nghi vấn
Did the rain fall copiously last night?
Đêm qua trời có mưa lớn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)