copiously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Copiously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dồi dào, phong phú; với số lượng lớn.
Definition (English Meaning)
In large quantities; abundantly.
Ví dụ Thực tế với 'Copiously'
-
"She wept copiously when she heard the news."
"Cô ấy khóc rất nhiều khi nghe tin."
-
"The wine flowed copiously at the wedding."
"Rượu chảy rất nhiều trong đám cưới."
-
"He apologized copiously for his mistake."
"Anh ta xin lỗi rất nhiều vì lỗi của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Copiously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: copiously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Copiously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'copiously' thường được dùng để diễn tả sự dư dả, nhiều về số lượng, đặc biệt là chất lỏng, cảm xúc hoặc thông tin. Nó mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh mức độ lớn hơn so với các từ đồng nghĩa đơn giản như 'a lot' hay 'much'. So với 'abundantly', 'copiously' có xu hướng nhấn mạnh số lượng thực tế hơn là tính sẵn có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Copiously'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To sweat copiously during a workout is a sign of intense effort.
|
Việc đổ mồ hôi nhiều trong khi tập luyện là một dấu hiệu của sự nỗ lực cao độ. |
| Phủ định |
It is best not to apply sunscreen copiously all at once, but gradually.
|
Tốt nhất là không nên bôi kem chống nắng quá nhiều cùng một lúc, mà nên bôi từ từ. |
| Nghi vấn |
Why do you choose to water the garden copiously every evening?
|
Tại sao bạn lại chọn tưới vườn một cách nhiều nước mỗi tối? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She apologized copiously for her mistake.
|
Cô ấy xin lỗi rất nhiều vì lỗi của mình. |
| Phủ định |
Didn't he sweat copiously during the workout?
|
Anh ấy đã không đổ mồ hôi rất nhiều trong quá trình tập luyện sao? |
| Nghi vấn |
Did the rain fall copiously last night?
|
Đêm qua trời có mưa lớn không? |