(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ profusely
C1

profusely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

rối rít dồi dào nhiều hết sức tới tấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profusely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dồi dào, phong phú, nhiều; ở mức độ lớn.

Definition (English Meaning)

To a great degree; in large amounts.

Ví dụ Thực tế với 'Profusely'

  • "She apologized profusely for forgetting my birthday."

    "Cô ấy xin lỗi rối rít vì đã quên sinh nhật tôi."

  • "He was bleeding profusely from the wound."

    "Anh ấy chảy máu rất nhiều từ vết thương."

  • "She thanked them profusely for their help."

    "Cô ấy cảm ơn họ rối rít vì sự giúp đỡ của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Profusely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: profusely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sparingly(tiết kiệm, dè xẻn)
meagerly(ít ỏi, nghèo nàn)
scantily(thiếu thốn, hiếm hoi)

Từ liên quan (Related Words)

overflow(tràn ra)
excess(quá mức)
abundance(sự dồi dào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Profusely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả hành động xảy ra với số lượng lớn, mạnh mẽ hoặc thường xuyên. Thường ám chỉ sự dư thừa hoặc tràn đầy. Khác với 'abundantly', 'profusely' nhấn mạnh vào số lượng hoặc mức độ lớn hơn là sự đa dạng hay phong phú. 'Generously' thể hiện sự hào phóng, trong khi 'profusely' tập trung vào số lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Profusely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)