profusely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profusely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dồi dào, phong phú, nhiều; ở mức độ lớn.
Definition (English Meaning)
To a great degree; in large amounts.
Ví dụ Thực tế với 'Profusely'
-
"She apologized profusely for forgetting my birthday."
"Cô ấy xin lỗi rối rít vì đã quên sinh nhật tôi."
-
"He was bleeding profusely from the wound."
"Anh ấy chảy máu rất nhiều từ vết thương."
-
"She thanked them profusely for their help."
"Cô ấy cảm ơn họ rối rít vì sự giúp đỡ của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Profusely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: profusely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Profusely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả hành động xảy ra với số lượng lớn, mạnh mẽ hoặc thường xuyên. Thường ám chỉ sự dư thừa hoặc tràn đầy. Khác với 'abundantly', 'profusely' nhấn mạnh vào số lượng hoặc mức độ lớn hơn là sự đa dạng hay phong phú. 'Generously' thể hiện sự hào phóng, trong khi 'profusely' tập trung vào số lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Profusely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.