coproduct
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coproduct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc trong lý thuyết phạm trù tổng quát hóa hợp rời trong lý thuyết tập hợp và tổng trực tiếp trong lý thuyết nhóm. Nó là khái niệm đối ngẫu của tích (product).
Definition (English Meaning)
A construction in category theory that generalizes the disjoint union in set theory and the direct sum in group theory. It is the dual notion of a product.
Ví dụ Thực tế với 'Coproduct'
-
"The coproduct of two sets is their disjoint union."
"Coproduct của hai tập hợp là hợp rời của chúng."
-
"In the category of sets, the coproduct is the disjoint union."
"Trong phạm trù các tập hợp, coproduct là hợp rời."
-
"The coproduct of vector spaces is the direct sum of the spaces."
"Coproduct của các không gian vectơ là tổng trực tiếp của các không gian đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coproduct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coproduct
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coproduct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lý thuyết phạm trù, 'coproduct' là một khái niệm trừu tượng thể hiện sự kết hợp các đối tượng theo một cách đặc biệt. Nó đối ngẫu với khái niệm 'product'. Coproduct thường liên quan đến việc xây dựng một đối tượng mới từ một tập hợp các đối tượng ban đầu, sao cho đối tượng mới này có các phép chiếu (projections) vào mỗi đối tượng ban đầu. Sự khác biệt chính giữa coproduct và product nằm ở hướng của các phép chiếu và các mũi tên. Trong khi product có các mũi tên từ product đến các thành phần của nó, coproduct có các mũi tên từ các thành phần của nó đến coproduct.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Coproduct *of* a family of objects: chỉ ra các đối tượng mà coproduct được xây dựng từ đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coproduct'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.