(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coproduct
C2

coproduct

noun

Nghĩa tiếng Việt

tổng trực tiếp coproduct
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coproduct'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc trong lý thuyết phạm trù tổng quát hóa hợp rời trong lý thuyết tập hợp và tổng trực tiếp trong lý thuyết nhóm. Nó là khái niệm đối ngẫu của tích (product).

Definition (English Meaning)

A construction in category theory that generalizes the disjoint union in set theory and the direct sum in group theory. It is the dual notion of a product.

Ví dụ Thực tế với 'Coproduct'

  • "The coproduct of two sets is their disjoint union."

    "Coproduct của hai tập hợp là hợp rời của chúng."

  • "In the category of sets, the coproduct is the disjoint union."

    "Trong phạm trù các tập hợp, coproduct là hợp rời."

  • "The coproduct of vector spaces is the direct sum of the spaces."

    "Coproduct của các không gian vectơ là tổng trực tiếp của các không gian đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coproduct'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coproduct
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

direct sum(tổng trực tiếp)
disjoint union(hợp rời)

Trái nghĩa (Antonyms)

product(tích)

Từ liên quan (Related Words)

category theory(lý thuyết phạm trù)
functor(hàm tử)
morphism(mũi tên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học máy tính (Lý thuyết phạm trù)

Ghi chú Cách dùng 'Coproduct'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lý thuyết phạm trù, 'coproduct' là một khái niệm trừu tượng thể hiện sự kết hợp các đối tượng theo một cách đặc biệt. Nó đối ngẫu với khái niệm 'product'. Coproduct thường liên quan đến việc xây dựng một đối tượng mới từ một tập hợp các đối tượng ban đầu, sao cho đối tượng mới này có các phép chiếu (projections) vào mỗi đối tượng ban đầu. Sự khác biệt chính giữa coproduct và product nằm ở hướng của các phép chiếu và các mũi tên. Trong khi product có các mũi tên từ product đến các thành phần của nó, coproduct có các mũi tên từ các thành phần của nó đến coproduct.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Coproduct *of* a family of objects: chỉ ra các đối tượng mà coproduct được xây dựng từ đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coproduct'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)