product
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Product'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mặt hàng hoặc chất được sản xuất hoặc tinh chế để bán.
Definition (English Meaning)
An article or substance that is manufactured or refined for sale.
Ví dụ Thực tế với 'Product'
-
"The company produces a range of products including clothing and footwear."
"Công ty sản xuất một loạt các sản phẩm bao gồm quần áo và giày dép."
-
"The company's new product line is aimed at younger consumers."
"Dòng sản phẩm mới của công ty nhắm đến người tiêu dùng trẻ tuổi hơn."
-
"The product was recalled due to safety concerns."
"Sản phẩm đã bị thu hồi do lo ngại về an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Product'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Product'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'product' thường được sử dụng để chỉ một vật phẩm hữu hình được tạo ra thông qua một quá trình sản xuất. Nó có thể là bất cứ thứ gì từ thực phẩm đến ô tô. Cần phân biệt với 'service' (dịch vụ), vốn là một hoạt động vô hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Product of' dùng để chỉ nguồn gốc hoặc kết quả của một quá trình (ví dụ: 'product of research'). 'Product for' dùng để chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: 'product for cleaning').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Product'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.