(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ product
A2

product

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sản phẩm hàng hóa tác phẩm kết quả tích (toán học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Product'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mặt hàng hoặc chất được sản xuất hoặc tinh chế để bán.

Definition (English Meaning)

An article or substance that is manufactured or refined for sale.

Ví dụ Thực tế với 'Product'

  • "The company produces a range of products including clothing and footwear."

    "Công ty sản xuất một loạt các sản phẩm bao gồm quần áo và giày dép."

  • "The company's new product line is aimed at younger consumers."

    "Dòng sản phẩm mới của công ty nhắm đến người tiêu dùng trẻ tuổi hơn."

  • "The product was recalled due to safety concerns."

    "Sản phẩm đã bị thu hồi do lo ngại về an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Product'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Sản xuất Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Product'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'product' thường được sử dụng để chỉ một vật phẩm hữu hình được tạo ra thông qua một quá trình sản xuất. Nó có thể là bất cứ thứ gì từ thực phẩm đến ô tô. Cần phân biệt với 'service' (dịch vụ), vốn là một hoạt động vô hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Product of' dùng để chỉ nguồn gốc hoặc kết quả của một quá trình (ví dụ: 'product of research'). 'Product for' dùng để chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: 'product for cleaning').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Product'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)