productive
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Productive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có năng suất cao, sản xuất ra nhiều, hiệu quả.
Definition (English Meaning)
Producing or able to produce large amounts of goods, crops, or other commodities.
Ví dụ Thực tế với 'Productive'
-
"She had a very productive day at work, finishing all her tasks."
"Cô ấy đã có một ngày làm việc rất hiệu quả, hoàn thành tất cả các nhiệm vụ của mình."
-
"The factory is highly productive, producing thousands of units per day."
"Nhà máy có năng suất rất cao, sản xuất hàng ngàn đơn vị mỗi ngày."
-
"We need to find ways to make our meetings more productive."
"Chúng ta cần tìm cách để làm cho các cuộc họp của chúng ta hiệu quả hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Productive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: productivity
- Verb: produce
- Adjective: productive
- Adverb: productively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Productive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'productive' thường được dùng để mô tả người, đất đai, công việc, hoặc khoảng thời gian có hiệu quả cao, tạo ra kết quả đáng kể. Nó nhấn mạnh vào khả năng tạo ra hoặc sản xuất ra một lượng lớn thứ gì đó. Khác với 'efficient' (hiệu quả), 'productive' tập trung vào số lượng hoặc chất lượng đầu ra, trong khi 'efficient' tập trung vào việc sử dụng tối ưu nguồn lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', thường diễn tả sự hiệu quả trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'He is productive in writing reports' (Anh ấy hiệu quả trong việc viết báo cáo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Productive'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a productive worker, consistently exceeding her goals.
|
Cô ấy là một công nhân năng suất, luôn vượt quá mục tiêu của mình. |
| Phủ định |
Only after many failed attempts did he produce a truly innovative solution.
|
Chỉ sau nhiều lần thất bại, anh ấy mới tạo ra một giải pháp thực sự sáng tạo. |
| Nghi vấn |
Should you decide to invest in this company, will your productivity increase?
|
Nếu bạn quyết định đầu tư vào công ty này, năng suất của bạn có tăng lên không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is very productive at work, isn't she?
|
Cô ấy rất năng suất trong công việc, phải không? |
| Phủ định |
They weren't producing enough goods last month, were they?
|
Tháng trước họ đã không sản xuất đủ hàng hóa, phải không? |
| Nghi vấn |
Productivity hasn't increased this year, has it?
|
Năng suất đã không tăng lên trong năm nay, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is finished, she will have been producing innovative solutions for five months.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, cô ấy sẽ đã và đang tạo ra các giải pháp sáng tạo trong năm tháng. |
| Phủ định |
He won't have been working productively if he keeps getting distracted.
|
Anh ấy sẽ không làm việc hiệu quả nếu anh ấy cứ bị phân tâm. |
| Nghi vấn |
Will they have been increasing their productivity by implementing new software?
|
Liệu họ đã và đang tăng năng suất bằng cách triển khai phần mềm mới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had become more productive after they implemented the new software.
|
Công ty đã trở nên năng suất hơn sau khi họ triển khai phần mềm mới. |
| Phủ định |
He had not been very productive at work that day because he had been feeling unwell.
|
Anh ấy đã không làm việc hiệu quả vào ngày hôm đó vì anh ấy cảm thấy không khỏe. |
| Nghi vấn |
Had the team been as productive as they had hoped before the deadline?
|
Liệu nhóm đã làm việc hiệu quả như họ mong đợi trước thời hạn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been incredibly productive this quarter.
|
Công ty đã cực kỳ hiệu quả trong quý này. |
| Phủ định |
I haven't been very productive since I started working from home.
|
Tôi đã không làm việc hiệu quả lắm kể từ khi bắt đầu làm việc tại nhà. |
| Nghi vấn |
Has the new software produced the results we expected?
|
Phần mềm mới đã tạo ra kết quả như chúng ta mong đợi chưa? |