copter
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Copter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiếc trực thăng.
Definition (English Meaning)
A helicopter.
Ví dụ Thực tế với 'Copter'
-
"The copter landed safely on the rooftop."
"Chiếc trực thăng đã hạ cánh an toàn trên nóc nhà."
-
"They used a copter to rescue the hikers."
"Họ đã dùng trực thăng để giải cứu những người đi bộ đường dài."
-
"The news reported a copter crash."
"Tin tức đưa tin về một vụ tai nạn trực thăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Copter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Copter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'copter' là một cách gọi ngắn gọn, thân mật và thường được sử dụng trong văn nói hoặc trong các ngữ cảnh không trang trọng. Nó tương đương với 'helicopter' nhưng mang sắc thái ít trang trọng hơn. So với 'helicopter', 'copter' có xu hướng nhấn mạnh tính tiện dụng và nhanh chóng của phương tiện này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Copter'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rescue team arrived by copter: it was the fastest way to reach the stranded hikers.
|
Đội cứu hộ đến bằng máy bay trực thăng: đó là cách nhanh nhất để tiếp cận những người đi bộ đường dài bị mắc kẹt. |
| Phủ định |
He didn't travel by copter: the weather conditions were too dangerous for flying.
|
Anh ấy đã không di chuyển bằng máy bay trực thăng: điều kiện thời tiết quá nguy hiểm để bay. |
| Nghi vấn |
Did they need a copter: was the area inaccessible by road?
|
Họ có cần máy bay trực thăng không: khu vực đó không thể tiếp cận bằng đường bộ sao? |