(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ copulation
C1

copulation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự giao cấu sự giao phối hành động giao phối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Copulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giao cấu; hành động giao phối.

Definition (English Meaning)

Sexual intercourse; the act of mating.

Ví dụ Thực tế với 'Copulation'

  • "The observation of copulation in the wild provides valuable data for biologists."

    "Việc quan sát giao phối trong tự nhiên cung cấp dữ liệu có giá trị cho các nhà sinh vật học."

  • "Copulation is essential for the continuation of many species."

    "Giao phối là cần thiết cho sự tiếp tục của nhiều loài."

  • "The researchers studied the copulation behavior of the birds."

    "Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu hành vi giao phối của các loài chim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Copulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: copulation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sexual intercourse(giao hợp)
mating(giao phối)
coitus(giao cấu (thuật ngữ y học))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

reproduction(sự sinh sản)
fertilization(sự thụ tinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Tình dục học

Ghi chú Cách dùng 'Copulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'copulation' thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, y học hoặc khi nói về động vật. Nó mang tính chất trang trọng và khách quan hơn so với các từ như 'sex' hoặc 'intercourse'. Nó nhấn mạnh hành động sinh học của việc giao phối, thường là với mục đích sinh sản. So với 'sexual intercourse', 'copulation' ít mang tính chất cá nhân hay cảm xúc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Ví dụ: 'the act of copulation' - hành động giao phối. Giới từ 'of' được dùng để chỉ bản chất hoặc mục đích của hành động.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Copulation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)