copyist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Copyist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người sao chép bản thảo hoặc tài liệu, đặc biệt là người làm việc này trước khi phát minh ra in ấn.
Definition (English Meaning)
A person who copies manuscripts or documents, especially one who did so before the invention of printing.
Ví dụ Thực tế với 'Copyist'
-
"The medieval monastery employed many copyists to preserve important religious texts."
"Tu viện thời trung cổ đã thuê nhiều người sao chép để bảo tồn các văn bản tôn giáo quan trọng."
-
"Before the printing press, copyists played a crucial role in disseminating knowledge."
"Trước khi có máy in, những người sao chép đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá kiến thức."
-
"The ancient copyist carefully reproduced the illuminated manuscript."
"Người sao chép cổ đại cẩn thận tái tạo bản thảo được trang trí công phu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Copyist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: copyist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Copyist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'copyist' thường được dùng để chỉ những người sao chép thủ công các văn bản, thường là trong thời kỳ trước khi có công nghệ in ấn. Nó mang sắc thái lịch sử và liên quan đến công việc tỉ mỉ, cẩn thận. Khác với 'copier' (máy sao chụp) hay 'imitator' (người bắt chước), 'copyist' nhấn mạnh vào việc tái tạo chính xác một văn bản gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Dùng để chỉ đối tượng được sao chép. Ví dụ: 'a copyist of ancient texts' (người sao chép các văn bản cổ). * **for:** Dùng để chỉ mục đích của việc sao chép. Ví dụ: 'a copyist for the royal library' (người sao chép cho thư viện hoàng gia).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Copyist'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the copyist's work is incredibly detailed!
|
Ồ, công việc của người sao chép vô cùng tỉ mỉ! |
| Phủ định |
Alas, the copyist isn't available today.
|
Than ôi, người sao chép không có mặt hôm nay. |
| Nghi vấn |
Hey, is that person a copyist?
|
Này, người đó có phải là người sao chép không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The copyist meticulously recreated the ancient manuscript.
|
Người sao chép đã tỉ mỉ tái tạo bản thảo cổ. |
| Phủ định |
He is not a copyist; he creates original works of art.
|
Anh ấy không phải là người sao chép; anh ấy tạo ra những tác phẩm nghệ thuật nguyên bản. |
| Nghi vấn |
Is she a copyist, or does she create her own designs?
|
Cô ấy là một người sao chép, hay cô ấy tạo ra các thiết kế của riêng mình? |