manuscripts
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manuscripts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng số nhiều của manuscript: Bản thảo viết tay hoặc đánh máy gốc của một cuốn sách, bài báo hoặc tài liệu trước khi nó được in.
Definition (English Meaning)
Plural form of manuscript: A handwritten or typed original copy of a book, article, or document before it is printed.
Ví dụ Thực tế với 'Manuscripts'
-
"The library houses a collection of rare manuscripts."
"Thư viện lưu giữ một bộ sưu tập các bản thảo quý hiếm."
-
"Scholars are studying the ancient manuscripts to learn more about the civilization."
"Các học giả đang nghiên cứu các bản thảo cổ để tìm hiểu thêm về nền văn minh."
-
"The author submitted the manuscripts to several publishers."
"Tác giả đã gửi bản thảo cho một vài nhà xuất bản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manuscripts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: manuscripts
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manuscripts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'manuscripts' thường được dùng để chỉ các tài liệu cổ, các bản viết tay có giá trị lịch sử hoặc văn học. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ các bản thảo chưa được xuất bản của các tác phẩm hiện đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Được dùng khi nói về nội dung bên trong bản thảo (e.g., 'in the manuscripts'). on: Được dùng khi nói về việc nghiên cứu hoặc viết về bản thảo (e.g., 'on the manuscripts'). of: Được dùng khi nói về bản thảo thuộc về ai hoặc cái gì (e.g., 'the manuscripts of Shakespeare').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manuscripts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.