open-source
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open-source'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc biểu thị phần mềm mà mã nguồn gốc được cung cấp miễn phí và có thể được phân phối lại và sửa đổi.
Definition (English Meaning)
Relating to or denoting software for which the original source code is made freely available and may be redistributed and modified.
Ví dụ Thực tế với 'Open-source'
-
"The company uses open-source software to develop its products."
"Công ty sử dụng phần mềm mã nguồn mở để phát triển các sản phẩm của mình."
-
"Linux is a well-known example of an open-source operating system."
"Linux là một ví dụ nổi tiếng về hệ điều hành mã nguồn mở."
-
"Open-source projects encourage collaboration among developers worldwide."
"Các dự án mã nguồn mở khuyến khích sự hợp tác giữa các nhà phát triển trên toàn thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Open-source'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: open-source
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Open-source'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'open-source' thường được dùng để mô tả phần mềm, nhưng cũng có thể áp dụng cho các lĩnh vực khác như phần cứng, giáo dục và nghiên cứu khoa học. Nó nhấn mạnh sự minh bạch, cộng tác và khả năng tiếp cận tri thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Open-source'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have been developing open-source software for the past five years.
|
Họ đã phát triển phần mềm mã nguồn mở trong năm năm qua. |
| Phủ định |
He hasn't been contributing to open-source projects recently.
|
Gần đây anh ấy đã không đóng góp vào các dự án mã nguồn mở. |
| Nghi vấn |
Have you been using open-source tools in your workflow?
|
Bạn có đang sử dụng các công cụ mã nguồn mở trong quy trình làm việc của mình không? |