(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cordial
B2

cordial

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thân ái thân mật nồng hậu chân thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cordial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

ấm áp và thân thiện

Definition (English Meaning)

warm and friendly

Ví dụ Thực tế với 'Cordial'

  • "The atmosphere at the meeting was cordial and relaxed."

    "Bầu không khí tại cuộc họp rất thân thiện và thoải mái."

  • "They extended a cordial invitation to the party."

    "Họ gửi một lời mời chân thành đến bữa tiệc."

  • "The two leaders had a cordial meeting to discuss trade relations."

    "Hai nhà lãnh đạo đã có một cuộc gặp gỡ thân thiện để thảo luận về quan hệ thương mại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cordial'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

friendly(thân thiện)
amiable(hòa nhã) genial(niềm nở, dễ chịu)
warm(ấm áp)

Trái nghĩa (Antonyms)

unfriendly(không thân thiện)
hostile(thù địch)
cold(lạnh lùng)

Từ liên quan (Related Words)

hospitality(sự hiếu khách)
relationship(mối quan hệ)
greetings(lời chào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Cordial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cordial' thường được dùng để miêu tả một thái độ hoặc hành vi thân thiện, chân thành, thể hiện sự mến khách và thiện chí. Nó có sắc thái trang trọng hơn so với 'friendly' và thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc khi muốn nhấn mạnh sự chân thành. So với 'amiable', 'cordial' có thể bao hàm một mức độ ấm áp và nhiệt tình cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with towards

Khi sử dụng 'with', 'cordial' mô tả mối quan hệ hoặc hành động thân thiện đối với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'He was cordial with his colleagues.' (Anh ấy thân thiện với các đồng nghiệp của mình.) Khi sử dụng 'towards', 'cordial' mô tả thái độ thân thiện hướng đến ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'The president was cordial towards the visiting delegation.' (Tổng thống thân thiện với phái đoàn đến thăm.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cordial'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The host, who was always cordial, greeted us warmly.
Người chủ nhà, người luôn niềm nở, chào đón chúng tôi một cách ấm áp.
Phủ định
The atmosphere, which was not usually cordial, felt tense that evening.
Bầu không khí, vốn không thường xuyên thân thiện, cảm thấy căng thẳng vào tối hôm đó.
Nghi vấn
Is there anyone who isn't cordial when meeting new people?
Có ai mà không niềm nở khi gặp người mới không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should be cordial to our guests.
Chúng ta nên niềm nở với khách của mình.
Phủ định
You must not act cordially if you are not feeling well.
Bạn không được cư xử niềm nở nếu bạn không cảm thấy khỏe.
Nghi vấn
Could they have been more cordially received?
Họ có thể đã được đón tiếp niềm nở hơn không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president extended a cordial welcome to the visiting delegation.
Tổng thống đã dành một lời chào đón nồng nhiệt đến phái đoàn đến thăm.
Phủ định
She was not cordially received at the meeting due to her controversial remarks.
Cô ấy không được chào đón nồng nhiệt tại cuộc họp vì những nhận xét gây tranh cãi của mình.
Nghi vấn
Were they cordially invited to the exclusive gala?
Họ có được mời một cách thân mật đến buổi dạ tiệc độc quyền không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to be cordial to everyone when she first joined the company.
Cô ấy từng rất thân thiện với mọi người khi mới gia nhập công ty.
Phủ định
He didn't use to greet visitors cordially before the customer service training.
Anh ấy đã không từng chào đón khách một cách thân thiện trước khi tham gia khóa đào tạo dịch vụ khách hàng.
Nghi vấn
Did they use to be cordial with their competitors?
Họ đã từng thân thiện với các đối thủ cạnh tranh của mình phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)