cordial
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cordial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
ấm áp và thân thiện
Definition (English Meaning)
warm and friendly
Ví dụ Thực tế với 'Cordial'
-
"The atmosphere at the meeting was cordial and relaxed."
"Bầu không khí tại cuộc họp rất thân thiện và thoải mái."
-
"They extended a cordial invitation to the party."
"Họ gửi một lời mời chân thành đến bữa tiệc."
-
"The two leaders had a cordial meeting to discuss trade relations."
"Hai nhà lãnh đạo đã có một cuộc gặp gỡ thân thiện để thảo luận về quan hệ thương mại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cordial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cordial
- Adverb: cordially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cordial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cordial' thường được dùng để miêu tả một thái độ hoặc hành vi thân thiện, chân thành, thể hiện sự mến khách và thiện chí. Nó có sắc thái trang trọng hơn so với 'friendly' và thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc khi muốn nhấn mạnh sự chân thành. So với 'amiable', 'cordial' có thể bao hàm một mức độ ấm áp và nhiệt tình cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', 'cordial' mô tả mối quan hệ hoặc hành động thân thiện đối với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'He was cordial with his colleagues.' (Anh ấy thân thiện với các đồng nghiệp của mình.) Khi sử dụng 'towards', 'cordial' mô tả thái độ thân thiện hướng đến ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'The president was cordial towards the visiting delegation.' (Tổng thống thân thiện với phái đoàn đến thăm.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cordial'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The host, who was always cordial, greeted us warmly.
|
Người chủ nhà, người luôn niềm nở, chào đón chúng tôi một cách ấm áp. |
| Phủ định |
The atmosphere, which was not usually cordial, felt tense that evening.
|
Bầu không khí, vốn không thường xuyên thân thiện, cảm thấy căng thẳng vào tối hôm đó. |
| Nghi vấn |
Is there anyone who isn't cordial when meeting new people?
|
Có ai mà không niềm nở khi gặp người mới không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should be cordial to our guests.
|
Chúng ta nên niềm nở với khách của mình. |
| Phủ định |
You must not act cordially if you are not feeling well.
|
Bạn không được cư xử niềm nở nếu bạn không cảm thấy khỏe. |
| Nghi vấn |
Could they have been more cordially received?
|
Họ có thể đã được đón tiếp niềm nở hơn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The president extended a cordial welcome to the visiting delegation.
|
Tổng thống đã dành một lời chào đón nồng nhiệt đến phái đoàn đến thăm. |
| Phủ định |
She was not cordially received at the meeting due to her controversial remarks.
|
Cô ấy không được chào đón nồng nhiệt tại cuộc họp vì những nhận xét gây tranh cãi của mình. |
| Nghi vấn |
Were they cordially invited to the exclusive gala?
|
Họ có được mời một cách thân mật đến buổi dạ tiệc độc quyền không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be cordial to everyone when she first joined the company.
|
Cô ấy từng rất thân thiện với mọi người khi mới gia nhập công ty. |
| Phủ định |
He didn't use to greet visitors cordially before the customer service training.
|
Anh ấy đã không từng chào đón khách một cách thân thiện trước khi tham gia khóa đào tạo dịch vụ khách hàng. |
| Nghi vấn |
Did they use to be cordial with their competitors?
|
Họ đã từng thân thiện với các đối thủ cạnh tranh của mình phải không? |