cordially
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cordially'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thân ái; một cách ấm áp và chân thành.
Ví dụ Thực tế với 'Cordially'
-
"We were cordially invited to attend the ceremony."
"Chúng tôi đã được trân trọng mời tham dự buổi lễ."
-
"The host greeted us cordially at the door."
"Chủ nhà chào đón chúng tôi một cách thân ái ở cửa."
-
"I cordially invite you to my wedding."
"Tôi trân trọng mời bạn đến đám cưới của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cordially'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: cordially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cordially'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cordially' diễn tả hành động được thực hiện với sự chân thành, ấm áp và thân thiện. Nó thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn so với các từ như 'friendly' hoặc 'nicely'. Thường thấy trong thư từ, lời mời, hoặc các sự kiện chính thức để thể hiện sự mến khách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cordially'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is cordially inviting everyone to the party.
|
Cô ấy đang thân ái mời mọi người đến bữa tiệc. |
| Phủ định |
They are not cordially greeting the new neighbors; they seem indifferent.
|
Họ không nồng nhiệt chào đón những người hàng xóm mới; họ có vẻ thờ ơ. |
| Nghi vấn |
Is he cordially welcoming the guests at the door?
|
Anh ấy có đang nồng nhiệt chào đón khách ở cửa không? |