(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cordially
B2

cordially

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thân ái một cách trân trọng một cách chân thành nồng hậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cordially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thân ái; một cách ấm áp và chân thành.

Definition (English Meaning)

In a cordial manner; warmly and sincerely.

Ví dụ Thực tế với 'Cordially'

  • "We were cordially invited to attend the ceremony."

    "Chúng tôi đã được trân trọng mời tham dự buổi lễ."

  • "The host greeted us cordially at the door."

    "Chủ nhà chào đón chúng tôi một cách thân ái ở cửa."

  • "I cordially invite you to my wedding."

    "Tôi trân trọng mời bạn đến đám cưới của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cordially'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: cordially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hospitality(sự hiếu khách)
friendship(tình bạn)
greeting(lời chào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Cordially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cordially' diễn tả hành động được thực hiện với sự chân thành, ấm áp và thân thiện. Nó thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn so với các từ như 'friendly' hoặc 'nicely'. Thường thấy trong thư từ, lời mời, hoặc các sự kiện chính thức để thể hiện sự mến khách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cordially'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is cordially inviting everyone to the party.
Cô ấy đang thân ái mời mọi người đến bữa tiệc.
Phủ định
They are not cordially greeting the new neighbors; they seem indifferent.
Họ không nồng nhiệt chào đón những người hàng xóm mới; họ có vẻ thờ ơ.
Nghi vấn
Is he cordially welcoming the guests at the door?
Anh ấy có đang nồng nhiệt chào đón khách ở cửa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)