(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ genial
B2

genial

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thân thiện vui vẻ hòa nhã dễ chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thân thiện và vui vẻ.

Definition (English Meaning)

Friendly and cheerful.

Ví dụ Thực tế với 'Genial'

  • "He was a genial host, making everyone feel welcome."

    "Ông ấy là một chủ nhà thân thiện, khiến mọi người cảm thấy được chào đón."

  • "The professor was known for his genial personality and approachable manner."

    "Giáo sư nổi tiếng với tính cách thân thiện và thái độ dễ gần."

  • "The genial atmosphere of the cafe made it a popular meeting place."

    "Không khí thân thiện của quán cà phê khiến nó trở thành một địa điểm gặp gỡ phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Genial'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

amiable(dễ mến)
friendly(thân thiện)
affable(hoà nhã)

Trái nghĩa (Antonyms)

unfriendly(không thân thiện)
hostile(thù địch)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Genial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'genial' thường được dùng để mô tả một người có tính cách dễ chịu, thân thiện và luôn tạo không khí vui vẻ, thoải mái cho người khác. Nó khác với 'friendly' ở chỗ 'genial' mang sắc thái ấm áp và chân thành hơn. So sánh với 'amiable', 'genial' nhấn mạnh sự vui vẻ, trong khi 'amiable' tập trung vào sự dễ mến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Genial'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She greeted us genially at the door.
Cô ấy niềm nở chào đón chúng tôi ở cửa.
Phủ định
He didn't speak genially to the waiter.
Anh ấy đã không nói chuyện một cách thân thiện với người phục vụ.
Nghi vấn
Did he smile genially when he saw you?
Anh ấy có mỉm cười thân thiện khi nhìn thấy bạn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The genial host greeted us warmly at the door.
Người chủ nhà niềm nở chào đón chúng tôi nồng nhiệt ở cửa.
Phủ định
The manager wasn't genial towards the employee after discovering the mistake.
Người quản lý không niềm nở với nhân viên sau khi phát hiện ra lỗi.
Nghi vấn
Was the professor genial to the students during the final exam?
Giáo sư có niềm nở với sinh viên trong kỳ thi cuối kỳ không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather will be being genial tomorrow, making it perfect for a picnic.
Thời tiết ngày mai sẽ dễ chịu, rất thích hợp cho một buổi dã ngoại.
Phủ định
He won't be acting genially towards his opponents during the competition.
Anh ấy sẽ không cư xử thân thiện với các đối thủ của mình trong suốt cuộc thi.
Nghi vấn
Will she be feeling genial after hearing the good news?
Cô ấy có cảm thấy vui vẻ sau khi nghe tin tốt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)