genial
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thân thiện và vui vẻ.
Definition (English Meaning)
Friendly and cheerful.
Ví dụ Thực tế với 'Genial'
-
"He was a genial host, making everyone feel welcome."
"Ông ấy là một chủ nhà thân thiện, khiến mọi người cảm thấy được chào đón."
-
"The professor was known for his genial personality and approachable manner."
"Giáo sư nổi tiếng với tính cách thân thiện và thái độ dễ gần."
-
"The genial atmosphere of the cafe made it a popular meeting place."
"Không khí thân thiện của quán cà phê khiến nó trở thành một địa điểm gặp gỡ phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Genial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: genial
- Adverb: genially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Genial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'genial' thường được dùng để mô tả một người có tính cách dễ chịu, thân thiện và luôn tạo không khí vui vẻ, thoải mái cho người khác. Nó khác với 'friendly' ở chỗ 'genial' mang sắc thái ấm áp và chân thành hơn. So sánh với 'amiable', 'genial' nhấn mạnh sự vui vẻ, trong khi 'amiable' tập trung vào sự dễ mến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Genial'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She greeted us genially at the door.
|
Cô ấy niềm nở chào đón chúng tôi ở cửa. |
| Phủ định |
He didn't speak genially to the waiter.
|
Anh ấy đã không nói chuyện một cách thân thiện với người phục vụ. |
| Nghi vấn |
Did he smile genially when he saw you?
|
Anh ấy có mỉm cười thân thiện khi nhìn thấy bạn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The genial host greeted us warmly at the door.
|
Người chủ nhà niềm nở chào đón chúng tôi nồng nhiệt ở cửa. |
| Phủ định |
The manager wasn't genial towards the employee after discovering the mistake.
|
Người quản lý không niềm nở với nhân viên sau khi phát hiện ra lỗi. |
| Nghi vấn |
Was the professor genial to the students during the final exam?
|
Giáo sư có niềm nở với sinh viên trong kỳ thi cuối kỳ không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather will be being genial tomorrow, making it perfect for a picnic.
|
Thời tiết ngày mai sẽ dễ chịu, rất thích hợp cho một buổi dã ngoại. |
| Phủ định |
He won't be acting genially towards his opponents during the competition.
|
Anh ấy sẽ không cư xử thân thiện với các đối thủ của mình trong suốt cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Will she be feeling genial after hearing the good news?
|
Cô ấy có cảm thấy vui vẻ sau khi nghe tin tốt không? |