core capability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Core capability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một năng lực cốt lõi, nền tảng vững chắc cho phép một công ty mang lại một lợi ích cụ thể cho khách hàng.
Definition (English Meaning)
A fundamental strength that enables a company to deliver a particular benefit to customers.
Ví dụ Thực tế với 'Core capability'
-
"Their core capability in software development gives them a significant advantage over competitors."
"Năng lực cốt lõi của họ trong phát triển phần mềm mang lại cho họ một lợi thế đáng kể so với các đối thủ cạnh tranh."
-
"Building a strong core capability is essential for long-term success."
"Xây dựng một năng lực cốt lõi mạnh mẽ là điều cần thiết cho thành công lâu dài."
-
"The company's core capability lies in its innovative research and development."
"Năng lực cốt lõi của công ty nằm ở hoạt động nghiên cứu và phát triển sáng tạo của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Core capability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: capability
- Adjective: core
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Core capability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Năng lực cốt lõi là những kỹ năng và kiến thức đặc biệt mà một tổ chức sở hữu, tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Nó khác với 'core competence' (năng lực cốt lõi) ở chỗ 'capability' nhấn mạnh khả năng thực hiện một nhiệm vụ hoặc chức năng cụ thể, trong khi 'competence' tập trung vào kiến thức và kỹ năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'core capability in innovation' (năng lực cốt lõi trong đổi mới), 'core capability for product development' (năng lực cốt lõi cho phát triển sản phẩm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Core capability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.